N/a
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đinh Thị Thu Hằng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Tài chính ngân hàng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (HNX: API) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | API | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | API | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 01/2007 - 11/2014:Chuyên viên Phòng Dịch vụ chứng khoán CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương.
- Từ 01/2014 - 8/2020: Trưởng phòng Lưu ký chứng khoán CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương.
- Từ 08/2020 - 11/2021: Trưởng phòng Lưu ký chứng khoán CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương; Phó phòng Dịch vụ chứng khoán CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương.
- Từ 11/2021: Thành viên BKS CTCP Đầu tư Châu Á – Thái Bình Dương; Trưởng phòng Lưu ký chứng khoán CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương; Phó phòng Dịch vụ chứng khoán CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất