CN Kinh tế
39 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đào Đức Thanh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng UBKTNB | CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (HNX: TNG) | 2019 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TNG | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TNG | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 31/12/2019: Phó ban kiểm toán nội bộ CTCP Đầu tư và Thương mại TNG.
Từ 01/04/2021: Trưởng Ban KS nội bộ CTCP Đầu tư và Thương mại TNG.
31/12/2019 - 01/04/2021: Phó ban kiểm toán nội bộ CTCP Đầu tư và Thương mại TNG.
Từ 01/04/2021: Trưởng ban kiểm soát CTCP Đầu tư và Thương mại TNG.
31/12/2019 - 01/04/2021: Phó ban kiểm toán nội bộ CTCP Đầu tư và Thương mại TNG.
Từ 01/04/2021: Trưởng ban kiểm toán nội bộ CTCP Đầu tư và Thương mại TNG.
Từ 12/07/2021: Đại diện công bố thông tin CTCP Đầu tư và Thương mại TNG.
Từ 05/05/2022: Người phụ trách quản trị công ty CTCP Đầu tư và Thương mại TNG.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất