CN CNTT/CN Kinh tế XD
40 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đặng Xuân Hữu |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Đồng Tháp |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Công nghệ thông tin
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ/TVHĐQT | CTCP ILA (UPCoM: ILA) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ILA | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ILA | ||||
TỔNG CỘNG |
08/2008-12/2009: Chuyên viên quản lý tín dụng Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
01/2010-04/2016: Giám Đốc Công ty TNHH Tin học Khang Hưng
07/2016-05/2017: Thành viên HĐQT kiêm Giám đốc Công ty Cổ phần Starciti
02/2017-08/2017: Phó Giám đốc Công ty TNHH Tín Thành Đạt
08/2017: Giám đốc Công ty TNHH Tín Thành Đạt
06/2017: Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần TRT
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất