Master of Economics
50 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Đặng Trung Dũng |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Hà Tĩnh |
Address | : |
Học viện Ngân hàng - Thạc sỹ Tài chính, lưu thông, tiền tệ và Ngân hàng
Đại học Luật Hà Nội - Cử nhân Kinh tế luật
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Permanent Deputy CEO | Ngân hàng TMCP Bắc Á (HNX: BAB) | 2016 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BAB | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BAB | ||||
SUM |
Từ năm 2016 : Phó Tổng Giám đốc Thường trực, BAC A BANK
Từ ngày 01 tháng 09 năm 2006 đến ngày 01 tháng 09 năm 2016 : Phó Tổng GĐ Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội
Từ tháng 12 năm 2002 đến tháng 09 năm 2006 : Phó Giám đốc phụ trách NaSBank-Hà Nội.
Từ tháng 10 năm 2001 đến tháng 11 năm 2004 : Trưởng Phòng Tín dụng NaSBank-Hà Nội.
Từ tháng 07 năm 1996 đến tháng 10 năm 2000 : Chuyên viên tín dụng VIBank.
Từ tháng 08 năm 1995 đến tháng 06 năm 1996 : Kế toán tổng hợp, Phó Giám đốc Tài chính Công ty VIFOCO tại Hà Nội.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.