Engineer underground construction and mine
62 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Đặng Quang Đạt |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Hưng Yên |
Domicile address | : Hưng Yên |
Address | : |
Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm và mỏ
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Thanh Bình (Son-in-law ) | S55 | ||||
Đặng Minh Huệ (Son) | SIC | ||||
Nguyễn Thị Hương (Wife) | SIC | ||||
SUM |
Từ tháng 09 năm 2004 : Giám đốc công ty cổ phần sông đà 505
Từ tháng 01 năm 2003 đến tháng 08 năm 2004 : Giám đốc xí nghiệp sông đà 505- Công ty sông đà 5
Từ tháng 01 năm 2000 đến tháng 12 năm 2002 : Phó giám đốc xí nghiệp sông đà 501
Từ tháng 08 năm 1996 đến tháng 12 năm 1999 : Phó giám đốc xí nghiệp vận tải -Công ty sông đà 5
Từ tháng 08 năm 1993 đến tháng 07 năm 1996 : Cán bộ kỹ thuật tổng công ty xây dựng sông đà tại Miền Trung
Từ tháng 02 năm 1991 đến tháng 07 năm 1993 : Đội trưởng công trường Se-le-Băm nước Cộng hòa DNND Lào
Từ tháng 09 năm 1985 đến tháng 01 năm 1991 : Cán bộ thiết kế thi công, công trình ngầm Hòa Bình
- Đến 03/2024: Giám đốc CTCP Sông Đà 505.
- Từ 03/2024: Chủ tịch HĐQT CTCP Sông Đà 505.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.