CN QTKD/CN Kinh tế
37 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đặng Nguyệt Minh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Coe College - Cử nhân Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HCM) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HCM | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HCM | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 2014 : Giám đốc nghiệp vụ của Dragon Capital Markets Limited (DC)
Từ ngày 26 tháng 04 năm 2013 : Thành viên BKS Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
Từ năm 2012 đến năm 2014 : Chuyên viên phân tích tài chính cao cấp của Dragon Capital Markets Limited (DC)
Từ năm 2009 đến năm 2012 : Chuyên viên phân tích tài chính của Dragon Capital Markets Limited (DC)
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất