/
62 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Đặng Hữu Dũng |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : xã Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Address | : |
Kỹ sư Cấp thoát nước
Kỹ sư Quản trị Kinh doanh
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD | CTCP Cấp nước Hải Phòng (UPCoM: HPW) | 1985 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HPW | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HPW | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Mai Hương (Wife) | HPW | ||||
Đặng Ngọc Linh (Daughter) | HPW | ||||
Đặng Hữu Toàn (Younger Brother) | HPW | ||||
Phạm Đức Chung (Brother-in-law ) | HPW | ||||
SUM |
7/1985 -9/1993: Cán bộ kĩ thuật Công ty Cấp nước Hải Phòng
+ 9/1993 -11/2000: Phó Quản đốc Phân xưởng Điều độ, Công ty Cấp nước Hải Phòng
+ 11/2000-11/2007: Trưởng Phòng Kinh doanh tiêu thụ Phòng Kinh doanh tiêu thụ, Công ty TNHH MTV Cấp nước Hải Phòng
+ 11/2007-4/2015: Phó Tổng giám đốc công ty Công ty TNHH MTV cấp nước Hải Phòng
+ 4/2015-8/2016: Thành viên HĐQT, Phó Tổng giám đốc công ty Công ty cổ phần cấp nước Hải Phòng
+ 8/2016-Nay: Thành viên HĐQT, Tổng giám đốc công ty Công ty Cổ phần cấp nước Hải Phòng
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.