47 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Chu Nguyên Bình |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Tiến sỹ Quản trị Kinh doanh
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Deputy CEO | Ngân hàng TMCP Bắc Á (HNX: BAB) | 2008 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BAB | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BAB | ||||
SUM |
Từ 01/2001 -05/2002: Kiểm toán viên, Công ty Kiểm toán KPMG
Từ 05/2002 - 04/2003: Trường phòng Kiểm toán và tư vấn, Công ty Kế toán, Kiểm toán, Tư vấn Việt Nam (AACC)
Từ 05/2003 - 02/2006: Chuyên viên Kinh doanh vốn và Ngoại tệ, Ngân hàng Standard Chartered Việt Nam
Từ 03/2006 - 02/2008: Giám đốc Nguồn vốn, Ngân hàng Standard Chartered Việt Nam
Từ 03/2008-T7/2015: Phó Tổng Giám đốc / Giám đốc Khối Nguồn vốn và Kinh doanh Ngoại tệ, BAC A BANK
Từ T8/2015 - nay: Phó Tổng Giám đốc phụ trách nội chính -Giám đốc Khối Nguồn vốn và kinh doanh tiền tệ
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.