Master
51 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Cao Văn Quý |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Xã Lâm Động - Huyện Thủy Nguyên - Thành phố Hải Ph |
Address | : |
Thạc sỹ Cấp thoát nước
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD/Deputy CEO | CTCP Cấp nước Hải Phòng (UPCoM: HPW) | 1996 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HPW | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HPW | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Tĩnh (Sister-in-law) | HPW | ||||
SUM |
11/1996-12/1999: Cán bộ kỹ thuật Ban quản lý công trình cấp và vệ sinh thành phố Hải Phòng - Công ty cấp nước Hải Phòng
+ 1/2000 - 8/2001: Học thạc sĩ tại Học viện Công nghệ Châu Á tại Thái Lan
+ 9/2001 -4/2004: Cán bộ kỹ thuật Ban quàn lý công trình cấp và vệ sinh thành phố Hải Phòng - Công ty Cấp nước Hài Phòng
+ 4/2004 - 2/2005: Phó Giám đốc BQL Ban quản lý công trình cấp và vệ sinh thành phố Hải Phòng - Công ty cấp nước Hải Phòng
+ 2/2005 - 1/2006: Phó Giám đốc BQL Ban Quản lý dự án cấp nước và vệ sinh các thị trấn ờ Việt Nam - Hợp phần Hải Phòng
+ 6/2005 - 9/2006: Phó giám đốc BQL Ban Quản lý dự án CTR - Công ty Môi trường đô thị Hải Phòng
+ 1/2006-3/2007: Cán bộ kỹ thuật Ban quản lý dự án cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường Hải Phòng
+ 3/2007 - 07/2011: Phó Giám đốc BQL Ban quản lý dự án Nâng cấp đô thị Hải Phòng - ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng
+ 8/2011 -4/2015: Phó Tổng Giám đốc Công ty TNHH MTV Cấp Nước Hải Phòng
+ 4/2015 - nay: Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần cấp nước Hải Phòng
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.