Master
52 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Cao Hoài Dương |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Thanh Hoá |
Address | : |
Thạc sỹ Lọc hóa dầu
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chairman of BOD | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (UPCoM: OIL) | 2016 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | OIL | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | OIL | ||||
SUM |
Từ ngày 08 tháng 02 năm 2011 : Ủy viên HĐQT Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí
Từ ngày 15 tháng 11 năm 2010 : Tổng giám đốc Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
Đến ngày 23 tháng 09 năm 2020 : Thành viên HĐQT Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP
Đến ngày 23 tháng 09 năm 2020 : Tổng Giám đốc Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP
Từ tháng 05 năm 2008 đến tháng 11 năm 2010 : Phó Tổng giám đốc, cấp ủy viên Chi bộ Ban LHD Nghi Sơn
Từ tháng 01 năm 2007 đến tháng 05 năm 2008 : Trưởng Ban, Bí thư chi bộ Ban LHD Nghi Sơn;
Từ tháng 05 năm 1995 đến tháng 07 năm 2007 : Học Thạc sỹ tại Trường ĐHTH New South Wales, Sydney, Australia
Từ tháng 08 năm 2006 đến tháng 01 năm 2007 : Phó Trưởng ban LHD Nghi Sơn;
Từ tháng 06 năm 2004 đến tháng 08 năm 2006 : Trưởng phòng Kỹ thuật Ban LHD Nghi Sơn
Từ tháng 06 năm 2001 đến tháng 06 năm 2004 : Phó trưởng phòng, Phụ trách phòng Kỹ thuật Ban LHD Nghi Sơn
Từ tháng 07 năm 2007 đến tháng 06 năm 2001 : Chuyên viên phòng Chế biến Dầu khí TCT DKVN
Từ tháng 06 năm 1993 đến tháng 05 năm 1995 : Chuyên viên phòng KHCNMT Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.