Engineer
54 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Bùi Trọng Dũng |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Cử nhân Kế toán
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chief Accountant | CTCP Đường sắt Vĩnh Phú (UPCoM: DSV) | N/A |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DSV | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DSV | ||||
SUM |
Từ tháng 01/1992 đến tháng 9/1993: Công nhân Công ty QLĐS Vĩnh Phú
- Từ tháng 09/1993 đến tháng 3/2000: Nhân viên - Phòng TCKT Công ty QLĐS Vĩnh Phú
- Từ tháng 03/2000 đến tháng 01/2002: Nhân viên - Phòng Kế hoạch Công ty QLĐS Vĩnh Phú
- Từ tháng 01/2002 đến tháng 05/2008: Nhân viên - Phòng Tài chính Kế toán Công ty QLĐS Vĩnh Phú
- Từ tháng 05/2008 đến tháng 09/2011: Phụ trách kế toán -Xí nghiệp Xây lắp vật kiệu Công ty QLĐS Vĩnh Phu
- Từ tháng 09/2011 đến tháng 06/2012: Nhân viên - Phòng Kế hoạch Công ty QLĐS Vĩnh Phú
- Từ tháng 06/2012 đến tháng 12/2015: Kiểm soát viên chuyên trách Công ty QLDS Vĩnh Phú
- Từ tháng 01/2016 - đến nay: Trưởng Ban kiểm soát Công ty CP Đường sát Vĩnh Phú
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.