47 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Bùi Thế Anh |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Hà Nội |
Domicile address | : Hà Nội |
Address | : |
Năm 2006 - năm 2007: Học viện Tài chính - Cử nhân Tài chính - Ngân hàng
Năm 2004 - năm 2005: Học viện Ngân hàng - Cao đẳng Tài chính - Ngân hàng
Năm 1995 - năm 1999: Học viện Ngân hàng - Cao đẳng Tài chính Tín dụng
Cử nhân Kinh tế - Tài chính Ngân hàng
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of Supervisory Board | CTCP Chứng khoán Dầu khí (HNX: PSI) | 2015 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PSI | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PSI | ||||
SUM |
Từ ngày 21 tháng 12 năm 2015 đến ngày 13 tháng 04 năm 2016 : Thành viên HĐQT Công ty cổ phần Chứng khoán Dầu khí
Tháng 10/2013 - 08/2015: Phó Giám đốc Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Tài sản Việt Nam (VN Assets)/ CTCP Đầu tư Tài chính Thành Việt.
Tháng 01/2012 - 09/2013: Trưởng Ban Đầu tư và Kinh doanh Tài sản, kiêm Trưởng ban quản lý Khu nghỉ dưỡng Nirvana Resort - Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Tài sản Việt Nam (trước đây là PVFC Invest).
Tháng 01/2011 - 12/2011: Giám đốc Ban kế hoạch và Kiểm soát/GĐ Ban Kế hoạch Tổng hợp - Công ty Cổ phần Đầu tư và Tư vấn Tài chính Dầu khí Việt Nam (PVFC Invest).
Tháng 11/2009 - 12/2010: Giám đốc ban Kinh doanh/ Trưởng ban Chuyển đổi và Tái cấu trúc CTCP Truyền thông Dầu khí Việt Nam (PV Media)/ Công ty TNHH MTV Dịch vụ Thương mại Dầu khí Hà Nội (Petro Hanoi) - Petrosetco.
07/2009 - 10/2009: Thành viên Ban chỉ đạo, tổ trưởng tổ triển khai ISO Công ty, Phó Giám đốc phụ trách ISO Ban kiểm soát nội bộ CTCP Chứng khoán Dầu khí (PSI).
07/2008 - 06/2009: Giám đốc Chi nhánh TP.HCM - CTCP Chứng khoán Dầu khí (PSI).
01/2007 - 06/2008: Giám đốc ban Kinh doanh và Dịch vụ Chứng khoán/ Trưởng phòng Môi giới và Lưu ký Chứng khoán/Trưởng phòng Đầu tư CTCP Chứng khoán Dầu khí (PSI).
09/2005 - 12/2006: Tổ trưởng tổ kinh doanh chứng khoán - phòng đầu tư/ Thành viên ban chuẩn bị thành lập CTCP Chứng khoán Dầu khí của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.