ThS QTKD
53 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Bùi Đức Kiên |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Phương Chiểu, Tiên Lữ, Hưng Yên |
Quê quán | : Phương Chiểu, Tiên Lữ, Hưng Yên |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (UPCoM: LLM) | 1996 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LLM | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LLM | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ ngày 29 tháng 03 năm 2016 : Thành viên Hội đồng quản trị, Kế toán trƣởng tại Tổng công ty Lắp máy Việt Nam -CTCP
Từ ngày 29 tháng 03 năm 2016 đến ngày 01 tháng 11 năm 2020 : Kế toán trưởng Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP
Từ ngày 29 tháng 03 năm 2016 đến ngày 01 tháng 11 năm 2020 : Thành viên HĐQT Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP
Từ tháng 04 năm 2012 đến ngày 29 tháng 03 năm 2016 : Phó Trưởng Ban kiêm Trưởng phòng tài chính - Ban tài chính kế toán - Tổng công ty Lắp máy Việt Nam
Từ tháng 05 năm 2002 đến tháng 04 năm 2012 : Phó phòng Phòng TCKT - Tổng công ty Lắp máy Việt Nam
Từ tháng 04 năm 1996 đến tháng 05 năm 2002 : Nhân viên Phòng TCKT - Tổng công ty Lắp máy Việt Nam
Từ tháng 02 năm 1994 đến tháng 04 năm 1996 : Nhân viên Phòng Kế toán - Công ty Lắp máy và Xây dựng 451
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất