CN TCKT
51 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Bùi Công Sơn |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : N/A |
Địa chỉ | : |
Cử nhân
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP SPM (HOSE: SPM) | 2006 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SPM | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SPM | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 2006 : Thành viên ban Kiểm soát Công ty S.P.M
Từ năm 2006 đến ngày 01 tháng 06 năm 2021 : Kế toán trưởng Công ty Cổ phần S.P.M
Từ năm 2004 đến năm 2006 : Kế toán trưởng Công ty TNHH Dược Phẩm Đô Thành
Từ năm 2002 đến năm 2004 : Kế toán tổng hợp Công ty TNHH Dược Phẩm Đô Thành
Từ năm 1999 đến năm 2002 : Kế toán viên DNTN Hoa Tân
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất