VS-Sector: SX Phụ trợ

468.51

+2.51 (+0.54%)
02/05/2024

Khối lượng 4,693,577

Giá trị 143,155,915,300

KL NĐTNN Mua 308,900

KL NĐTNN Bán 371,186

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ACGHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép150,787,94638,500 -300(-0.77%)36,650
2AMVHNXSản xuất dụng cụ và thiết bị y tế131,105,6503,200 +100(+3.23%)3,100
3BKGHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác68,199,9834,100 +20(+0.49%)3,990
4CAPHNXNhà máy sản xuất bột giấy, giấy và giấy bìa15,079,28462,000 -500(-0.80%)62,500
5CETHNXSản xuất khác6,050,0007,700 0(0%)6,500
6DHCHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy80,493,04838,000 0(0%)38,500
7DLGHOSESản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác299,309,7201,970 +120(+6.49%)1,850
8GTAHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác9,830,00011,700 0(0%)10,900
9HAPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy110,942,3024,680 +20(+0.43%)4,670
10HHPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy86,054,3439,300 +50(+0.54%)9,300
11HTPHNXIn ấn91,804,98013,700 -100(-0.72%)13,600
12INNHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy17,956,00052,300 -200(-0.38%)49,200
13ITQHNXSản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác31,843,3053,000 +100(+3.45%)2,900
14MCPHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác15,052,61529,200 -800(-2.67%)29,000
15NHTHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác24,003,69811,700 -150(-1.27%)11,700
16PLCHNXSản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa80,797,56628,000 -100(-0.36%)27,200
17PMSHNXSản xuất lò hơi, thùng chứa và container vận chuyển7,201,77232,400 +1,800(+5.88%)30,700
18PTBHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác66,938,40364,600 +300(+0.47%)64,400
19SBVHOSESản xuất khác27,323,97610,700 0(0%)10,700
20SHIHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác161,857,58914,750 -50(-0.34%)14,900
21SMTHNXSản xuất thiết bị truyền thông từ tính và quang học5,467,4325,300 +200(+3.92%)5,600
22SSMHNXSản xuất kiến trúc và kết cấu kim loại4,947,4776,200 +200(+3.33%)6,000
23SVIHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy12,832,43770,000 0(0%)70,000
24SVTHOSESản xuất phụ tùng xe cơ giới17,310,97811,500 +100(+0.88%)11,200
25TKGHNXSản xuất khác6,315,3125,700 -200(-3.39%)6,000
26TLDHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép77,741,3564,680 +60(+1.30%)4,350
27TLGHOSESản xuất khác78,594,45349,300 -500(-1%)47,800
28TMTHOSESản xuất xe cơ giới36,877,98011,000 0(0%)11,700
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.