1 | AAA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 382,274,496 | 10,050 -50(-0.50%) | 9,790 |
2 | ABS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 80,000,000 | 5,090 +10(+0.20%) | 5,090 |
3 | ADP | HOSE | Sản xuất sơn và chất kết dính | 23,039,850 | 26,000 -50(-0.19%) | 26,000 |
4 | ALT | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 5,736,709 | 18,000 0(0%) | 18,000 |
5 | APH | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 243,884,268 | 8,100 -100(-1.22%) | 7,650 |
6 | BBS | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 6,000,000 | 11,000 0(0%) | 11,000 |
7 | BFC | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 57,167,993 | 29,700 +1,200(+4.21%) | 28,100 |
8 | BMP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 81,860,938 | 116,000 +4,600(+4.13%) | 109,900 |
9 | BPC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,800,000 | 9,300 0(0%) | 9,300 |
10 | BXH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,012,040 | 25,900 0(0%) | 25,900 |
11 | CPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 4,081,450 | 17,700 0(0%) | 17,700 |
12 | CSV | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 44,200,000 | 58,300 +400(+0.69%) | 56,700 |
13 | DAG | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 60,312,128 | 2,760 -40(-1.43%) | 2,850 |
14 | DCM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 529,400,000 | 32,000 -50(-0.16%) | 31,000 |
15 | DGC | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 379,778,413 | 119,000 -1,200(-1%) | 116,300 |
16 | DNP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 118,901,103 | 19,900 0(0%) | 20,000 |
17 | DPC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2,237,280 | 6,600 -400(-5.71%) | 7,400 |
18 | DPM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 391,334,260 | 32,350 -200(-0.61%) | 31,950 |
19 | DPR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 86,885,932 | 38,600 +350(+0.92%) | 37,700 |
20 | DTT | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,151,820 | 20,900 0(0%) | 20,900 |
21 | DVG | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 28,000,000 | 2,600 0(0%) | 2,600 |
22 | GVR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 4,000,000,000 | 29,400 -600(-2%) | 29,500 |
23 | HCD | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 36,958,816 | 9,540 +130(+1.38%) | 9,770 |
24 | HDA | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 27,599,967 | 3,800 -200(-5%) | 4,200 |
25 | HII | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 73,663,016 | 5,410 +10(+0.19%) | 5,320 |
26 | HRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 30,206,622 | 51,000 0(0%) | 50,000 |
27 | HVT | HNX | Sản xuất hóa chất cơ bản | 10,988,059 | 62,000 -1,000(-1.59%) | 64,000 |
28 | LAS | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 112,856,400 | 19,200 0(0%) | 19,300 |
29 | LIX | HOSE | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 32,400,000 | 68,400 -500(-0.73%) | 64,100 |
30 | NET | HNX | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 22,398,374 | 96,000 +6,000(+6.67%) | 82,600 |
31 | NFC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 15,731,260 | 16,400 0(0%) | 16,400 |
32 | NTP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 129,575,334 | 41,700 +400(+0.97%) | 39,900 |
33 | PBP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,799,516 | 11,600 -100(-0.85%) | 11,800 |
34 | PCE | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,000,000 | 19,000 0(0%) | 19,000 |
35 | PCH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 21,999,990 | 10,300 0(0%) | 10,000 |
36 | PGN | HNX | Sản xuất các sản phẩm hóa chất khác | 9,464,859 | 6,600 +100(+1.54%) | 6,700 |
37 | PHR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 135,499,198 | 57,800 -200(-0.34%) | 56,000 |
38 | PLP | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 69,999,847 | 4,430 -170(-3.70%) | 4,550 |
39 | PMB | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 12,000,000 | 9,900 +100(+1.02%) | 9,800 |
40 | PMP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,200,000 | 13,500 0(0%) | 13,500 |
41 | PSW | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 17,000,000 | 7,700 +100(+1.32%) | 7,700 |
42 | RDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 49,069,803 | 4,630 +130(+2.89%) | 4,730 |
43 | SDG | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 10,139,997 | 18,200 +200(+1.11%) | 18,000 |
44 | SDN | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 3,036,436 | 28,400 +100(+0.35%) | 28,300 |
45 | SFG | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 47,897,333 | 13,350 0(0%) | 13,250 |
46 | SFN | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2,864,150 | 23,200 +2,000(+9.43%) | 24,800 |
47 | SJF | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 79,200,000 | 1,790 0(0%) | 1,790 |
48 | SPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,530,000 | 8,600 -800(-8.51%) | 9,200 |
49 | STP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,022,063 | 10,100 0(0%) | 9,300 |
50 | TDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 80,202,202 | 33,400 0(0%) | 33,200 |
51 | TNC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 19,250,000 | 60,800 0(0%) | 60,800 |
52 | TPC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 22,516,956 | 5,630 0(0%) | 5,300 |
53 | TPP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 45,000,000 | 9,700 0(0%) | 9,700 |
54 | TRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 29,125,000 | 42,000 +150(+0.36%) | 41,100 |
55 | VAF | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 37,665,348 | 13,700 0(0%) | 14,000 |
56 | VBC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 7,499,960 | 20,900 0(0%) | 20,000 |
57 | VPS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 24,460,792 | 8,600 0(0%) | 8,750 |
58 | VTZ | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 43,000,000 | 8,400 0(0%) | 8,400 |