Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CVPB2321)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.3

450

-10 (-2.17%)
03/05/2024 15:00

Mở cửa460

Cao nhất460

Thấp nhất440

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY330

KLGD25,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn108

Giá CK cơ sở18,400

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **21,150

S-X *400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cvpb2321: CVPB2322 CVPB2315 CVRE2322 CMWG2318 cvpb2104
Trending: HPG (47.143) - MWG (40.048) - DIG (37.864) - NVL (35.575) - FPT (31.645)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/05/2024450-10 (-2.17%)25,500
02/05/202446010 (+2.22%)11,800
26/04/2024450-10 (-2.17%)27,300
25/04/2024460 (0.00%)19,700
24/04/202446030 (+6.98%)143,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB231260030 (+5.26%)45,400-1,61621,160HCM12 tháng
CVPB231417010 (+6.25%)306,900-4,47623,524SSI10 tháng
CVPB2315260 (0.00%)316,900-4,95224,839SSI15 tháng
CVPB2317120 (0.00%)56,200-4,47523,332KIS9 tháng
CVPB2318300 (0.00%)1,178,800-5,01624,560KIS12 tháng
CVPB23191,19020 (+1.71%)130,600-5,54626,215KIS15 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)25,50040021,150VND9 tháng
CVPB232248010 (+2.13%)102,300-1,60021,920VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,060100 (+10.42%)140,70028,650-1,35032,12012 tháng
CPOW230910 (0.00%)101,20010,950-3,55014,52010 tháng
CSTB231830 (0.00%)225,50027,550-4,45032,12010 tháng
CACB23061,84010 (+0.55%)93,90027,5005,50027,5208 tháng
CACB230760010 (+1.69%)100,90027,5002,50028,6009 tháng
CFPT23164,370-140 (-3.10%)326,200125,90043,900125,7008 tháng
CFPT23171,990-60 (-2.93%)726,200125,90024,900130,85012 tháng
CHPG2341840100 (+13.51%)216,30028,650-1,35031,6808 tháng
CHPG234279030 (+3.95%)142,70028,6504,65031,90012 tháng
CMBB2317680-10 (-1.45%)283,50022,4002,40023,4009 tháng
CMBB23181,48030 (+2.07%)20,00022,4004,40023,92010 tháng
CMWG23182,630200 (+8.23%)1,013,50055,70013,70057,7808 tháng
CSTB233630-20 (-40%)195,20027,550-3,45031,1506 tháng
CSTB23371,050-40 (-3.67%)1,10027,55055034,35012 tháng
CVIB23071,010-20 (-1.94%)69,30021,2001,37723,6369 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)25,50018,40040021,1509 tháng
CVPB232248010 (+2.13%)102,30018,400-1,60021,92010 tháng
CVRE232289010 (+1.14%)13,00023,400-60026,6708 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/08/2024
Ngày đáo hạn:21/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:7 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:18,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.