Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CMSN2317)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.29

1,110

120 (+12.12%)
03/05/2024 15:00

Mở cửa1,020

Cao nhất1,160

Thấp nhất980

Cao nhất NY2,260

Thấp nhất NY880

KLGD188,900

NN mua123,600

NN bán72,800

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn248

Giá CK cơ sở69,800

Giá thực hiện86,868

Hòa vốn **95,748

S-X *-17,068

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cmsn2317: CMSN2302 CMSN2316 CMSN2313 FRT TAR
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/05/20241,110120 (+12.12%)188,900
02/05/2024990-20 (-1.98%)334,700
26/04/20241,010-10 (-0.98%)198,300
25/04/20241,02040 (+4.08%)198,100
24/04/202498040 (+4.26%)157,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2302950190 (+25%)326,7003,80071,700ACBS12 tháng
CMSN2307170 (0.00%)57,200-13,19984,699KIS12 tháng
CMSN231136030 (+9.09%)161,000-18,70091,380HCM12 tháng
CMSN231378010 (+1.30%)197,200-10,20087,800SSI12 tháng
CMSN2316580120 (+26.09%)115,600-14,17989,779KIS12 tháng
CMSN23171,110120 (+12.12%)188,900-17,06895,748KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80028,65087333,93712 tháng
CHPG231691020 (+2.25%)323,00028,650-23832,52815 tháng
CSTB231211010 (+10%)660,90027,550-5,78333,88312 tháng
CSTB2313250 (0.00%)425,90027,550-8,00536,80515 tháng
CHDB23061,48060 (+4.23%)115,30024,4505,10924,49412 tháng
CHPG231940050 (+14.29%)236,30028,650-1,46131,71112 tháng
CMSN2307170 (0.00%)57,20069,800-13,19984,69912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)2,70014,600-2,39920,23912 tháng
CPDR23052,060110 (+5.64%)22,40026,9506,72828,46212 tháng
CPOW230670 (0.00%)214,80010,950-5,04916,13912 tháng
CSTB23169010 (+12.50%)320,20027,550-8,78336,78312 tháng
CVHM23075010 (+25%)133,60041,100-21,56663,06612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)26,10044,450-17,77264,14212 tháng
CVNM2306260-20 (-7.14%)18,50065,600-6,10774,17512 tháng
CVRE2308220-80 (-26.67%)6,70023,400-7,93332,43312 tháng
CHPG2337530110 (+26.19%)20,10028,650-1,01631,7869 tháng
CHPG233890070 (+8.43%)271,40028,650-1,34933,59912 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,00028,650-1,57236,14215 tháng
CMSN2316580120 (+26.09%)115,60069,800-14,17989,77912 tháng
CMSN23171,110120 (+12.12%)188,90069,800-17,06895,74815 tháng
CPOW2313210-10 (-4.55%)175,70010,950-1,93813,3089 tháng
CPOW2314480-20 (-4%)397,30010,950-2,16114,07112 tháng
CPOW2315700-20 (-2.78%)57,00010,950-2,50614,85615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,600-74513,3459 tháng
CSHB2304290-10 (-3.33%)44,90011,600-6613,1169 tháng
CSHB2305320-10 (-3.03%)29,70011,600-95514,15512 tháng
CSHB23061,170-30 (-2.50%)177,90011,600-1,17715,11715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,550-7,44935,4999 tháng
CSTB2332260-10 (-3.70%)345,00027,550-8,33837,18812 tháng
CSTB23331,340-20 (-1.47%)510,40027,550-8,56138,79115 tháng
CTPB2305260-40 (-13.33%)198,50017,500-1,83320,3739 tháng
CTPB23061,090-30 (-2.68%)474,00017,500-2,38822,06812 tháng
CVHM2316110-10 (-8.33%)100,10041,100-10,13452,1149 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)787,90041,100-11,24555,06512 tháng
CVHM2318820-170 (-17.17%)84,40041,100-12,35657,55615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)162,30044,450-7,89553,7459 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)1,178,20044,450-9,00657,35612 tháng
CVIC23141,270-10 (-0.78%)208,90044,450-10,11760,91715 tháng
CVNM231443010 (+2.38%)222,60065,600-19,54888,51912 tháng
CVNM23151,47050 (+3.52%)38,20065,600-21,50892,87015 tháng
CVPB2317120 (0.00%)56,20018,400-4,47523,3329 tháng
CVPB2318300 (0.00%)1,178,80018,400-5,01624,56012 tháng
CVPB23191,19020 (+1.71%)130,60018,400-5,54626,21515 tháng
CVRE2318160 (0.00%)50023,400-7,59931,6399 tháng
CVRE231926050 (+23.81%)1,192,20023,400-8,37732,81712 tháng
CVRE23201,120130 (+13.13%)89,60023,400-8,93334,57315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:86,868
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.