HĐTL chỉ số VN30 tháng 10/2021 (HNX: VN30F2110)
VN30 Index Futures October 2021
1489,00
Mở cửa1,507.3
Cao nhất1,509.5
Thấp nhất1,489.0
KLGD134,876
OI26,623
Basis-0.26
NN mua1,909
NN bán1,311
Cao nhất NY1,513.5
Thấp nhất NY1,405.9
KLBQ NY89,232
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
21/10/2021 | 1,507.3 | 1,489.0 | 134,876 | -15 (-1%) |
20/10/2021 | 1,513.0 | 1,504.0 | 165,106 | -6.60 (-0.44%) |
19/10/2021 | 1,511.5 | 1,510.6 | 150,410 | 0.10 (0.01%) |
18/10/2021 | 1,505.1 | 1,510.5 | 148,406 | 6 (0.40%) |
15/10/2021 | 1,510.0 | 1,504.5 | 147,369 | -1.40 (-0.09%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
02/05/2024 | VN30F1M | 1,231.5 | 1,242.4 | 210,606 | 10 (0.81%) |
02/05/2024 | VN30F2M | 1,233.0 | 1,242.9 | 482 | 8.30 (0.67%) |
02/05/2024 | VN30F1Q | 1,235.9 | 1,246.5 | 107 | 10.20 (0.83%) |
02/05/2024 | VN30F2Q | 1,242.0 | 1,249.7 | 23 | 9.70 (0.78%) |
02/05/2024 | VN30F2405 | 1,231.5 | 1,242.4 | 210,606 | 10 (0.81%) |
02/05/2024 | VN30F2406 | 1,233.0 | 1,242.9 | 482 | 8.30 (0.67%) |
02/05/2024 | VN30F2409 | 1,235.9 | 1,246.5 | 107 | 10.20 (0.83%) |
02/05/2024 | VN30F2412 | 1,242.0 | 1,249.7 | 23 | 9.70 (0.78%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.90% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.16% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.97% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.15% |
5 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.01% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.78% |
7 | CK MB (MBS) | 3.61% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.41% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
10 | CK AIS (DDS) | 1.96% |
Tháng ĐH: | 10/2021 | ||||||
Ngày GDĐT: | 20/08/2021 | ||||||
Ngày GDCC: | 21/10/2021 | ||||||
Ngày TTCC: | 22/10/2021 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|