HĐTL chỉ số VN30 tháng 09/2021 (HNX: VN30F2109)
VN30 Index Futures September 2021
1449,80
Mở cửa1,448.2
Cao nhất1,453.8
Thấp nhất1,445.7
KLGD105,690
OI27,045
Basis0.82
NN mua3,219
NN bán1,930
Cao nhất NY1,569.8
Thấp nhất NY1,013.7
KLBQ NY23,784
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
16/09/2021 | 1,448.2 | 1,449.8 | 105,690 | 2.30 (0.16%) |
15/09/2021 | 1,437.0 | 1,447.5 | 132,636 | 11 (0.77%) |
14/09/2021 | 1,441.0 | 1,436.5 | 130,215 | -5.50 (-0.38%) |
13/09/2021 | 1,445.1 | 1,442.0 | 130,805 | -5.10 (-0.35%) |
10/09/2021 | 1,446.8 | 1,447.1 | 148,017 | 1.10 (0.08%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
07/05/2024 | VN30F1M | 1,268.8 | 1,276.0 | 205,385 | 6 (0.47%) |
07/05/2024 | VN30F2M | 1,270.9 | 1,276.5 | 963 | 3.60 (0.28%) |
07/05/2024 | VN30F1Q | 1,271.5 | 1,278.0 | 108 | 5.40 (0.42%) |
07/05/2024 | VN30F2Q | 1,268.7 | 1,279.9 | 2 | 10.10 (0.80%) |
07/05/2024 | VN30F2405 | 1,268.8 | 1,276.0 | 205,385 | 6 (0.47%) |
07/05/2024 | VN30F2406 | 1,270.9 | 1,276.5 | 963 | 3.60 (0.28%) |
07/05/2024 | VN30F2409 | 1,271.5 | 1,278.0 | 108 | 5.40 (0.42%) |
07/05/2024 | VN30F2412 | 1,268.7 | 1,279.9 | 2 | 10.10 (0.80%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.90% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.16% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.97% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.15% |
5 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.01% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.78% |
7 | CK MB (MBS) | 3.61% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.41% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
10 | CK AIS (DDS) | 1.96% |
Tháng ĐH: | 09/2021 | ||||||
Ngày GDĐT: | 22/01/2021 | ||||||
Ngày GDCC: | 16/09/2021 | ||||||
Ngày TTCC: | 17/09/2021 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|