Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CHDB2003)

CW.HDB.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

2,330

(%)
14/12/2020 15:00

Mở cửa2,410

Cao nhất2,410

Thấp nhất2,310

Cao nhất NY3,230

Thấp nhất NY70

KLGD88,670

NN mua5,520,000

NN bán10,000

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,350

Giá thực hiện32,123

Hòa vốn **22,324

S-X *2,854

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB23061,340-80 (-5.63%)42,4004,05924,007KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,48080 (+5.71%)10030,0502,27333,69712 tháng
CHPG23161,120-90 (-7.44%)12,40030,0501,16233,36815 tháng
CSTB231280-20 (-20%)2,40027,700-5,63333,73312 tháng
CSTB2313220-30 (-12%)121,00027,700-7,85536,65515 tháng
CHDB23061,340-80 (-5.63%)42,40023,4004,05924,00712 tháng
CHPG2319520-70 (-11.86%)1,60030,050-6132,19112 tháng
CMSN2307110-70 (-38.89%)13,00070,900-12,09984,09912 tháng
CNVL2305320-150 (-31.91%)25,80013,550-3,44918,27912 tháng
CPDR23052,13060 (+2.90%)48,80025,0506,78625,95912 tháng
CPOW230670 (0.00%)1,30011,050-4,94916,13912 tháng
CSTB231650 (0.00%)6,40027,700-8,63336,58312 tháng
CVHM230750 (0.00%)10040,600-22,06663,06612 tháng
CVIC2306100 (0.00%)4,80044,650-17,57263,02212 tháng
CVNM2306250-10 (-3.85%)93,20066,300-5,40774,08012 tháng
CVRE2308200 (0.00%)22,400-8,93332,33312 tháng
CHPG2337670-30 (-4.29%)25,30030,05038432,3469 tháng
CHPG23381,000-140 (-12.28%)40,50030,0505133,99912 tháng
CHPG23393,430 (0.00%)30,050-17237,08215 tháng
CMSN2316600-20 (-3.23%)243,90070,900-13,07989,97912 tháng
CMSN23171,140-40 (-3.39%)123,80070,900-15,96895,98815 tháng
CPOW2313180-20 (-10%)176,30011,050-1,83813,2489 tháng
CPOW2314450-40 (-8.16%)490,30011,050-2,06114,01112 tháng
CPOW2315690-20 (-2.82%)166,10011,050-2,40614,83615 tháng
CSHB2303450-30 (-6.25%)27,40011,600-74513,2459 tháng
CSHB2304240-70 (-22.58%)20,00011,600-6612,8669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)11,600-95514,20512 tháng
CSHB23061,080-90 (-7.69%)221,20011,600-1,17714,93715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,700-7,29935,4999 tháng
CSTB2332250-10 (-3.85%)90,90027,700-8,18837,13812 tháng
CSTB23331,210-120 (-9.02%)454,60027,700-8,41138,53115 tháng
CTPB2305290-30 (-9.38%)205,60018,000-1,33320,4939 tháng
CTPB23061,150-20 (-1.71%)20,00018,000-1,88822,18812 tháng
CVHM231690-10 (-10%)8,10040,600-10,63451,9549 tháng
CVHM2317300-10 (-3.23%)135,40040,600-11,74554,74512 tháng
CVHM231895050 (+5.56%)2,60040,600-12,85658,20615 tháng
CVIC2312230 (0.00%)44,650-7,69554,6459 tháng
CVIC2313380-40 (-9.52%)70,50044,650-8,80657,25612 tháng
CVIC23141,200-70 (-5.51%)10,50044,650-9,91760,56715 tháng
CVNM2314410-40 (-8.89%)32,10066,300-18,84888,36212 tháng
CVNM23151,540 (0.00%)66,300-20,80893,14515 tháng
CVPB231711010 (+10%)11,20018,550-4,32523,2949 tháng
CVPB2318320 (0.00%)18,550-4,86624,63612 tháng
CVPB23191,120-80 (-6.67%)161,90018,550-5,39626,08115 tháng
CVRE2318120-80 (-40%)20022,400-8,59931,4799 tháng
CVRE2319190-30 (-13.64%)1,80022,400-9,37732,53712 tháng
CVRE2320790-120 (-13.19%)195,50022,400-9,93333,91315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:16/01/2020
Ngày niêm yết:17/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:19/02/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:14/12/2020
Ngày đáo hạn:16/12/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.2138 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:32,123
Giá TH điều chỉnh:19,496
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.