Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CHDB2003)
CW.HDB.KIS.M.CA.T.02
2,330
Mở cửa2,410
Cao nhất2,410
Thấp nhất2,310
Cao nhất NY3,230
Thấp nhất NY70
KLGD88,670
NN mua5,520,000
NN bán10,000
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,350
Giá thực hiện32,123
Hòa vốn **22,324
S-X *2,854
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HDB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2306 | 1,340 | -80 (-5.63%) | 42,400 | 4,059 | 24,007 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,480 | 80 (+5.71%) | 100 | 30,050 | 2,273 | 33,697 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,120 | -90 (-7.44%) | 12,400 | 30,050 | 1,162 | 33,368 | 15 tháng |
CSTB2312 | 80 | -20 (-20%) | 2,400 | 27,700 | -5,633 | 33,733 | 12 tháng |
CSTB2313 | 220 | -30 (-12%) | 121,000 | 27,700 | -7,855 | 36,655 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,340 | -80 (-5.63%) | 42,400 | 23,400 | 4,059 | 24,007 | 12 tháng |
CHPG2319 | 520 | -70 (-11.86%) | 1,600 | 30,050 | -61 | 32,191 | 12 tháng |
CMSN2307 | 110 | -70 (-38.89%) | 13,000 | 70,900 | -12,099 | 84,099 | 12 tháng |
CNVL2305 | 320 | -150 (-31.91%) | 25,800 | 13,550 | -3,449 | 18,279 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,130 | 60 (+2.90%) | 48,800 | 25,050 | 6,786 | 25,959 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 1,300 | 11,050 | -4,949 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 50 | (0.00%) | 6,400 | 27,700 | -8,633 | 36,583 | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 100 | 40,600 | -22,066 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 100 | (0.00%) | 4,800 | 44,650 | -17,572 | 63,022 | 12 tháng |
CVNM2306 | 250 | -10 (-3.85%) | 93,200 | 66,300 | -5,407 | 74,080 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 22,400 | -8,933 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 670 | -30 (-4.29%) | 25,300 | 30,050 | 384 | 32,346 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,000 | -140 (-12.28%) | 40,500 | 30,050 | 51 | 33,999 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,430 | (0.00%) | 30,050 | -172 | 37,082 | 15 tháng | |
CMSN2316 | 600 | -20 (-3.23%) | 243,900 | 70,900 | -13,079 | 89,979 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,140 | -40 (-3.39%) | 123,800 | 70,900 | -15,968 | 95,988 | 15 tháng |
CPOW2313 | 180 | -20 (-10%) | 176,300 | 11,050 | -1,838 | 13,248 | 9 tháng |
CPOW2314 | 450 | -40 (-8.16%) | 490,300 | 11,050 | -2,061 | 14,011 | 12 tháng |
CPOW2315 | 690 | -20 (-2.82%) | 166,100 | 11,050 | -2,406 | 14,836 | 15 tháng |
CSHB2303 | 450 | -30 (-6.25%) | 27,400 | 11,600 | -745 | 13,245 | 9 tháng |
CSHB2304 | 240 | -70 (-22.58%) | 20,000 | 11,600 | -66 | 12,866 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 11,600 | -955 | 14,205 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,080 | -90 (-7.69%) | 221,200 | 11,600 | -1,177 | 14,937 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,700 | -7,299 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 250 | -10 (-3.85%) | 90,900 | 27,700 | -8,188 | 37,138 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,210 | -120 (-9.02%) | 454,600 | 27,700 | -8,411 | 38,531 | 15 tháng |
CTPB2305 | 290 | -30 (-9.38%) | 205,600 | 18,000 | -1,333 | 20,493 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 20,000 | 18,000 | -1,888 | 22,188 | 12 tháng |
CVHM2316 | 90 | -10 (-10%) | 8,100 | 40,600 | -10,634 | 51,954 | 9 tháng |
CVHM2317 | 300 | -10 (-3.23%) | 135,400 | 40,600 | -11,745 | 54,745 | 12 tháng |
CVHM2318 | 950 | 50 (+5.56%) | 2,600 | 40,600 | -12,856 | 58,206 | 15 tháng |
CVIC2312 | 230 | (0.00%) | 44,650 | -7,695 | 54,645 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 380 | -40 (-9.52%) | 70,500 | 44,650 | -8,806 | 57,256 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,200 | -70 (-5.51%) | 10,500 | 44,650 | -9,917 | 60,567 | 15 tháng |
CVNM2314 | 410 | -40 (-8.89%) | 32,100 | 66,300 | -18,848 | 88,362 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,540 | (0.00%) | 66,300 | -20,808 | 93,145 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 110 | 10 (+10%) | 11,200 | 18,550 | -4,325 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 320 | (0.00%) | 18,550 | -4,866 | 24,636 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 161,900 | 18,550 | -5,396 | 26,081 | 15 tháng |
CVRE2318 | 120 | -80 (-40%) | 200 | 22,400 | -8,599 | 31,479 | 9 tháng |
CVRE2319 | 190 | -30 (-13.64%) | 1,800 | 22,400 | -9,377 | 32,537 | 12 tháng |
CVRE2320 | 790 | -120 (-13.19%) | 195,500 | 22,400 | -9,933 | 33,913 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 16/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 17/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 16/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.2138 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 32,123 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,496 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |