Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CVRE2322)

CW.VRE.VND.M.CA.T.2023.1

860

-10 (-1.15%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa890

Cao nhất890

Thấp nhất790

Cao nhất NY2,610

Thấp nhất NY760

KLGD10,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn75

Giá CK cơ sở23,200

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **26,580

S-X *-800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2322: CVRE2323 CVRE2303 POW VRE CVPB2321
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/2024860-10 (-1.15%)10,700
07/05/2024870-20 (-2.25%)94,700
06/05/2024890 (0.00%)90,400
03/05/202489010 (+1.14%)13,000
02/05/202488030 (+3.53%)33,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303120 (0.00%)173,500-1,80025,360ACBS12 tháng
CVRE2308200 (0.00%)-8,13332,333KIS12 tháng
CVRE2313200-10 (-4.76%)27,300-6,30030,300HCM12 tháng
CVRE231522010 (+4.76%)164,800-6,80031,760SSI12 tháng
CVRE2318140 (0.00%)3,800-7,79931,559KIS9 tháng
CVRE2319240 (0.00%)680,100-8,57732,737KIS12 tháng
CVRE2320980-90 (-8.41%)903,900-9,13334,293KIS15 tháng
CVRE2322860-10 (-1.15%)10,700-80026,580VND8 tháng
CVRE2323290-20 (-6.45%)44,200-1,60025,670VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,500240 (+19.05%)82,10030,70070033,00012 tháng
CPOW230910 (0.00%)2,00011,150-3,35014,52010 tháng
CSTB231810-10 (-50%)62,80027,950-4,05032,04010 tháng
CACB23061,980-20 (-1%)59,10027,5505,55027,9408 tháng
CACB2307630-30 (-4.55%)60,80027,5502,55028,7809 tháng
CFPT23164,850-60 (-1.22%)183,300131,00049,000130,5008 tháng
CFPT23172,25020 (+0.90%)347,200131,00030,000134,75012 tháng
CHPG23411,300150 (+13.04%)1,228,80030,70070032,6008 tháng
CHPG234291020 (+2.25%)326,20030,7006,70033,10012 tháng
CMBB2317710-30 (-4.05%)565,80022,5502,55023,5509 tháng
CMBB23181,500-90 (-5.66%)25,00022,5504,55024,00010 tháng
CMWG23182,92070 (+2.46%)298,60059,10017,10059,5208 tháng
CSTB233630-10 (-25%)35,10027,950-3,05031,1506 tháng
CSTB2337900-140 (-13.46%)2,90027,95095033,30012 tháng
CVIB23071,010-20 (-1.94%)55,80021,5501,72723,6369 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)82,40018,55055021,1509 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)30,20018,550-1,45021,92010 tháng
CVRE2322860-10 (-1.15%)10,70023,200-80026,5808 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2024
Ngày đáo hạn:22/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.