Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.30 (HOSE: CVRE2318)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.30

200

60 (+42.86%)
09/05/2024 13:59

Mở cửa110

Cao nhất200

Thấp nhất110

Cao nhất NY870

Thấp nhất NY20

KLGD180,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn57

Giá CK cơ sở22,950

Giá thực hiện30,999

Hòa vốn **31,799

S-X *-8,049

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2318: CVRE2303 CVRE2308 PDR VTV CMWG2305
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE230360-60 (-50%)3 : 125,000-2,05025,180ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 131,333-8,38332,333KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2313200 (0.00%)4 : 129,500-6,55030,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 130,000-7,05031,680SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE231820060 (+42.86%)4 : 130,999-8,04931,799KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319210-30 (-12.50%)4 : 131,777-8,82732,617KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-80 (-8.16%)2 : 132,333-9,38334,133KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2322850-10 (-1.16%)3 : 124,000-1,05026,550VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323250-40 (-13.79%)3 : 124,800-1,85025,550VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,350300 (+28.57%)4 : 130,50027,7772,72333,177HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,200-30 (-2.44%)4 : 130,50028,8881,61233,688HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 127,90033,333-5,43333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250-20 (-7.41%)5 : 127,90035,555-7,65536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,410-120 (-7.84%)4 : 123,70022,2224,35924,250HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319590-50 (-7.81%)4 : 130,50030,11138932,471HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 171,70082,999-11,29984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305520-20 (-3.70%)4 : 113,80016,999-3,19919,079NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,060-110 (-5.07%)4 : 127,05020,2226,82828,462PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB23165010 (+25%)5 : 127,90036,333-8,43336,583STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM23075010 (+25%)8 : 141,05062,666-21,61663,066VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230618010 (+5.88%)8 : 145,50062,222-16,72263,662VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260-30 (-10.34%)10 : 166,90075,555-4,80774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,95031,333-8,38332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337700-100 (-12.50%)4 : 130,50029,66683432,466HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,130-60 (-5.04%)4 : 130,50029,99950134,519HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,300-210 (-5.98%)2 : 130,50030,22227836,822HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316590-60 (-9.23%)10 : 171,70083,979-12,27989,879MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,150-50 (-4.17%)8 : 171,70086,868-15,16896,068MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313200 (0.00%)2 : 111,10012,888-1,78813,288POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314490-10 (-2%)2 : 111,10013,111-2,01114,091POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315680-30 (-4.23%)2 : 111,10013,456-2,35614,816POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303460-80 (-14.81%)2 : 111,85012,345-49513,265SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304330-20 (-5.71%)5 : 111,85011,66618413,316SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,85012,555-70514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,190-50 (-4.03%)2 : 111,85012,777-92715,157SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 127,90034,999-7,09935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332270-10 (-3.57%)5 : 127,90035,888-7,98837,238STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,340 (0.00%)2 : 127,90036,111-8,21138,791STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305280 (0.00%)4 : 118,10019,333-1,23320,453TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,16070 (+6.42%)2 : 118,10019,888-1,78822,208TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231613030 (+30%)8 : 141,05051,234-10,18452,274VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317310-20 (-6.06%)8 : 141,05052,345-11,29554,825VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 141,05053,456-12,40657,956VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312230100 (+76.92%)10 : 145,50052,345-6,84554,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231342020 (+5%)10 : 145,50053,456-7,95657,656VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,26040 (+3.28%)5 : 145,50054,567-9,06760,867VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314450-30 (-6.25%)8 : 166,90086,888-18,24888,676VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,540-120 (-7.23%)4 : 166,90088,888-20,20893,145VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317100-10 (-9.09%)4 : 118,70023,999-4,17523,256VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300 (0.00%)4 : 118,70024,567-4,71624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,17010 (+0.86%)2 : 118,70025,123-5,24626,177VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231820060 (+42.86%)4 : 122,95030,999-8,04931,799VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319210-30 (-12.50%)4 : 122,95031,777-8,82732,617VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-80 (-8.16%)2 : 122,95032,333-9,38334,133VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.