Chứng quyền VRE-HSC-MET15 (HOSE: CVRE2313)
CW VRE-HSC-MET15
200
Mở cửa180
Cao nhất350
Thấp nhất180
Cao nhất NY1,830
Thấp nhất NY180
KLGD27,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn88
Giá CK cơ sở23,200
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **30,300
S-X *-6,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 200 | -10 (-4.76%) | 27,300 |
07/05/2024 | 210 | -10 (-4.55%) | 152,700 |
06/05/2024 | 220 | -30 (-12%) | 92,100 |
03/05/2024 | 250 | 10 (+4.17%) | 14,700 |
02/05/2024 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 120 | (0.00%) | 173,500 | -1,800 | 25,360 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -8,133 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 200 | -10 (-4.76%) | 27,300 | -6,300 | 30,300 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 164,800 | -6,800 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 3,800 | -7,799 | 31,559 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 680,100 | -8,577 | 32,737 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 980 | -90 (-8.41%) | 903,900 | -9,133 | 34,293 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 860 | -10 (-1.15%) | 10,700 | -800 | 26,580 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 290 | -20 (-6.45%) | 44,200 | -1,600 | 25,670 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | -80 (-1.32%) | 107,200 | 131,000 | 46,488 | 131,893 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 1,439,000 | 30,700 | 1,700 | 32,460 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,960 | -140 (-6.67%) | 972,100 | 22,550 | 3,050 | 23,420 | 12 tháng |
CMSN2311 | 390 | 40 (+11.43%) | 168,900 | 72,300 | -16,200 | 91,620 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 17,200 | 59,100 | 4,600 | 63,900 | 12 tháng |
CSTB2325 | 460 | -120 (-20.69%) | 11,400 | 27,950 | -3,550 | 33,340 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,010 | 70 (+1.78%) | 187,900 | 48,200 | 14,200 | 50,040 | 12 tháng |
CVHM2311 | 120 | 30 (+33.33%) | 82,700 | 40,900 | -19,600 | 61,100 | 12 tháng |
CVPB2312 | 570 | -30 (-5%) | 87,800 | 18,550 | -1,466 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2313 | 200 | -10 (-4.76%) | 27,300 | 23,200 | -6,300 | 30,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 29,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |