Chứng quyền VRE-HSC-MET08 (HOSE: CVRE2201)
CW VRE-HSC-MET08
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,850
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **34,040
S-X *-4,150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 130 | -30 (-18.75%) | 246,700 | -2,250 | 25,390 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 300 | 240 (+400%) | 5,100 | -8,583 | 32,833 | KIS | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 7,400 | -4,750 | 27,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,300 | -6,750 | 30,460 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 132,200 | -7,250 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 814,500 | -7,249 | 30,039 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 160 | -10 (-5.88%) | 600 | -8,249 | 31,639 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 210 | (0.00%) | 292,100 | -9,027 | 32,617 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 990 | -20 (-1.98%) | 429,900 | -9,583 | 34,313 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 880 | 30 (+3.53%) | 33,100 | -1,250 | 26,640 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 300 | 40 (+15.38%) | 103,800 | -2,050 | 25,700 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,590 | 240 (+4.49%) | 47,900 | 127,300 | 47,236 | 124,281 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 28,400 | 127,300 | 42,788 | 129,995 | 12 tháng |
CHPG2328 | 130 | -10 (-7.14%) | 2,900 | 28,350 | -150 | 28,760 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 555,500 | 28,350 | -650 | 31,000 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,690 | 130 (+8.33%) | 31,100 | 22,400 | 3,400 | 22,380 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,940 | 100 (+5.43%) | 45,500 | 22,400 | 2,900 | 23,380 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | 10 (+3.13%) | 35,800 | 68,000 | -20,500 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 110 | 40 (+57.14%) | 374,000 | 55,600 | 1,600 | 54,550 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,400 | 140 (+11.11%) | 327,200 | 55,600 | 1,100 | 61,500 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | (0.00%) | 27,800 | 27,600 | -3,400 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 430 | -120 (-21.82%) | 133,200 | 27,600 | -3,900 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 132,000 | 46,850 | 14,850 | 46,640 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,510 | -400 (-10.23%) | 28,300 | 46,850 | 12,850 | 48,040 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 8,500 | 41,150 | -19,350 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,300 | 41,150 | -14,850 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | (0.00%) | 80,000 | 65,400 | -2,218 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | (0.00%) | 18,300 | -1,240 | 19,578 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 570 | -10 (-1.72%) | 475,300 | 18,300 | -1,716 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 7,400 | 22,750 | -4,750 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,300 | 22,750 | -6,750 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |