Chứng quyền CVRE04MBS19CE (HOSE: CVRE1904)
CW CVRE04MBS19CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,770
Thấp nhất NY10
KLGD214,610
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,200
Giá thực hiện32,500
Hòa vốn **32,530
S-X *-8,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 130 | -30 (-18.75%) | 246,700 | -2,250 | 25,390 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 300 | 240 (+400%) | 5,100 | -8,583 | 32,833 | KIS | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,300 | -6,750 | 30,460 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 132,200 | -7,250 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 160 | -10 (-5.88%) | 600 | -8,249 | 31,639 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 210 | (0.00%) | 292,100 | -9,027 | 32,617 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 990 | -20 (-1.98%) | 429,900 | -9,583 | 34,313 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 880 | 30 (+3.53%) | 33,100 | -1,250 | 26,640 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 300 | 40 (+15.38%) | 103,800 | -2,050 | 25,700 | VPBankS | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 17/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 31/12/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/01/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/03/2020 |
Ngày đáo hạn: | 17/03/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,550 |
Giá thực hiện: | 32,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |