Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CVPB2321)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.3

470

20 (+4.44%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa450

Cao nhất470

Thấp nhất440

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY330

KLGD125,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn104

Giá CK cơ sở18,750

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **21,290

S-X *750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2321: CVPB2312 CVPB2322 CVPB2315 CVRE2322 MWG
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/202447020 (+4.44%)125,100
08/05/2024450-10 (-2.17%)82,400
07/05/2024460 (0.00%)166,900
06/05/202446010 (+2.22%)61,200
03/05/2024450-10 (-2.17%)25,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB231265080 (+14.04%)173,900-1,26621,256HCM12 tháng
CVPB2314160 (0.00%)468,800-4,12623,486SSI10 tháng
CVPB231528010 (+3.70%)857,300-4,60224,954SSI15 tháng
CVPB2317100-10 (-9.09%)6,600-4,12523,256KIS9 tháng
CVPB231832020 (+6.67%)409,300-4,66624,636KIS12 tháng
CVPB23191,20040 (+3.45%)590,300-5,19626,234KIS15 tháng
CVPB232147020 (+4.44%)125,10075021,290VND9 tháng
CVPB232249010 (+2.08%)6,700-1,25021,960VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,480-20 (-1.33%)446,80030,45045032,96012 tháng
CPOW230910 (0.00%)7,30011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)103,60027,800-4,20032,04010 tháng
CACB23062,00020 (+1.01%)278,00027,6005,60028,0008 tháng
CACB230765020 (+3.17%)451,30027,6002,60028,9009 tháng
CFPT23164,91060 (+1.24%)290,300130,30048,300131,1008 tháng
CFPT23172,26010 (+0.44%)576,600130,30029,300134,90012 tháng
CHPG23411,260-40 (-3.08%)358,70030,45045032,5208 tháng
CHPG2342910 (0.00%)707,20030,4506,45033,10012 tháng
CMBB231774030 (+4.23%)948,00022,6502,65023,7009 tháng
CMBB23181,500 (0.00%)38,10022,6504,65024,00010 tháng
CMWG23182,910-10 (-0.34%)1,525,40058,90016,90059,4608 tháng
CSTB233620-10 (-33.33%)44,80027,800-3,20031,1006 tháng
CSTB23371,030130 (+14.44%)8,20027,80080034,21012 tháng
CVIB23071,03020 (+1.98%)96,20021,6001,77723,7129 tháng
CVPB232147020 (+4.44%)125,10018,75075021,2909 tháng
CVPB232249010 (+2.08%)6,70018,750-1,25021,96010 tháng
CVRE2322850-10 (-1.16%)40022,850-1,15026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/08/2024
Ngày đáo hạn:21/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:7 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:18,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.