Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CVPB2318)
CW.VPB.KIS.M.CA.T.10
300
Mở cửa290
Cao nhất300
Thấp nhất290
Cao nhất NY1,260
Thấp nhất NY270
KLGD123,800
NN mua60,600
NN bán63,200
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn152
Giá CK cơ sở18,600
Giá thực hiện24,567
Hòa vốn **24,560
S-X *-4,816
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 300 | -20 (-6.25%) | 123,800 |
07/05/2024 | 320 | -10 (-3.03%) | 323,700 |
06/05/2024 | 330 | 30 (+10%) | 175,700 |
03/05/2024 | 300 | (0.00%) | 1,178,800 |
02/05/2024 | 300 | -10 (-3.23%) | 245,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 560 | -40 (-6.67%) | 48,700 | -1,416 | 21,084 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 150 | -20 (-11.76%) | 84,900 | -4,276 | 23,448 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -10 (-3.70%) | 89,300 | -4,752 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | -4,275 | 23,371 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | -20 (-6.25%) | 123,800 | -4,816 | 24,560 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,120 | -100 (-8.20%) | 31,000 | -5,346 | 26,081 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 60,700 | 600 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -30 (-6.12%) | 30,000 | -1,400 | 21,840 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 950 | -510 (-34.93%) | 400 | 30,050 | 2,273 | 31,577 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,120 | -20 (-1.75%) | 47,700 | 30,050 | 1,162 | 33,368 | 15 tháng |
CSTB2312 | 100 | -10 (-9.09%) | 225,200 | 28,050 | -5,283 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 280 | (0.00%) | 378,600 | 28,050 | -7,505 | 36,955 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,480 | -60 (-3.90%) | 130,200 | 24,000 | 4,659 | 24,494 | 12 tháng |
CHPG2319 | 540 | -10 (-1.82%) | 160,500 | 30,050 | -61 | 32,271 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | 10 (+5.88%) | 72,900 | 72,000 | -10,999 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 540 | -250 (-31.65%) | 144,800 | 13,650 | -3,349 | 19,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,180 | -40 (-1.80%) | 17,400 | 26,800 | 6,578 | 28,942 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 40 | -40 (-50%) | 83,300 | 28,050 | -8,283 | 36,533 | 12 tháng |
CVHM2307 | 30 | -10 (-25%) | 58,400 | 40,700 | -21,966 | 62,906 | 12 tháng |
CVIC2306 | 170 | -10 (-5.56%) | 5,700 | 44,750 | -17,472 | 63,582 | 12 tháng |
CVNM2306 | 300 | -20 (-6.25%) | 3,900 | 67,400 | -4,307 | 74,554 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 22,900 | -8,433 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 620 | -70 (-10.14%) | 83,500 | 30,050 | 384 | 32,146 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,060 | -20 (-1.85%) | 144,900 | 30,050 | 51 | 34,239 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,270 | (0.00%) | 300 | 30,050 | -172 | 36,762 | 15 tháng |
CMSN2316 | 650 | 20 (+3.17%) | 192,000 | 72,000 | -11,979 | 90,479 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,200 | 20 (+1.69%) | 95,700 | 72,000 | -14,868 | 96,468 | 15 tháng |
CPOW2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 146,300 | 11,100 | -1,788 | 13,308 | 9 tháng |
CPOW2314 | 500 | (0.00%) | 420,400 | 11,100 | -2,011 | 14,111 | 12 tháng |
CPOW2315 | 700 | -20 (-2.78%) | 165,300 | 11,100 | -2,356 | 14,856 | 15 tháng |
CSHB2303 | 520 | 30 (+6.12%) | 25,800 | 11,950 | -395 | 13,385 | 9 tháng |
CSHB2304 | 330 | 40 (+13.79%) | 121,800 | 11,950 | 284 | 13,316 | 9 tháng |
CSHB2305 | 340 | 20 (+6.25%) | 31,800 | 11,950 | -605 | 14,255 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,220 | 40 (+3.39%) | 467,300 | 11,950 | -827 | 15,217 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 5,400 | 28,050 | -6,949 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | -20 (-6.67%) | 94,500 | 28,050 | -7,838 | 37,288 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,300 | -150 (-10.34%) | 33,100 | 28,050 | -8,061 | 38,711 | 15 tháng |
CTPB2305 | 270 | -10 (-3.57%) | 7,200 | 17,650 | -1,683 | 20,413 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,080 | -20 (-1.82%) | 90,900 | 17,650 | -2,238 | 22,048 | 12 tháng |
CVHM2316 | 90 | -20 (-18.18%) | 114,200 | 40,700 | -10,534 | 51,954 | 9 tháng |
CVHM2317 | 330 | -20 (-5.71%) | 768,600 | 40,700 | -11,645 | 54,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 880 | -70 (-7.37%) | 600 | 40,700 | -12,756 | 57,856 | 15 tháng |
CVIC2312 | 150 | (0.00%) | 600 | 44,750 | -7,595 | 53,845 | 9 tháng |
CVIC2313 | 400 | -10 (-2.44%) | 342,300 | 44,750 | -8,706 | 57,456 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,250 | -40 (-3.10%) | 22,300 | 44,750 | -9,817 | 60,817 | 15 tháng |
CVNM2314 | 480 | -10 (-2.04%) | 140,100 | 67,400 | -17,748 | 88,911 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | 67,400 | -19,708 | 93,615 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | 18,600 | -4,275 | 23,371 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | -20 (-6.25%) | 123,800 | 18,600 | -4,816 | 24,560 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,120 | -100 (-8.20%) | 31,000 | 18,600 | -5,346 | 26,081 | 15 tháng |
CVRE2318 | 180 | 40 (+28.57%) | 100 | 22,900 | -8,099 | 31,719 | 9 tháng |
CVRE2319 | 190 | -50 (-20.83%) | 605,900 | 22,900 | -8,877 | 32,537 | 12 tháng |
CVRE2320 | 900 | -170 (-15.89%) | 186,300 | 22,900 | -9,433 | 34,133 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8126 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 24,567 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,416 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |