Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CVPB2318)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.10

300

-20 (-6.25%)
08/05/2024 13:27

Mở cửa290

Cao nhất300

Thấp nhất290

Cao nhất NY1,260

Thấp nhất NY270

KLGD123,800

NN mua60,600

NN bán63,200

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn152

Giá CK cơ sở18,600

Giá thực hiện24,567

Hòa vốn **24,560

S-X *-4,816

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2318: BWE CPOW2309 CVPB2309 CVPB2317 CVPB2319
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/2024300-20 (-6.25%)123,800
07/05/2024320-10 (-3.03%)323,700
06/05/202433030 (+10%)175,700
03/05/2024300 (0.00%)1,178,800
02/05/2024300-10 (-3.23%)245,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2312560-40 (-6.67%)48,700-1,41621,084HCM12 tháng
CVPB2314150-20 (-11.76%)84,900-4,27623,448SSI10 tháng
CVPB2315260-10 (-3.70%)89,300-4,75224,839SSI15 tháng
CVPB2317130 (0.00%)-4,27523,371KIS9 tháng
CVPB2318300-20 (-6.25%)123,800-4,81624,560KIS12 tháng
CVPB23191,120-100 (-8.20%)31,000-5,34626,081KIS15 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)60,70060021,150VND9 tháng
CVPB2322460-30 (-6.12%)30,000-1,40021,840VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2315950-510 (-34.93%)40030,0502,27331,57712 tháng
CHPG23161,120-20 (-1.75%)47,70030,0501,16233,36815 tháng
CSTB2312100-10 (-9.09%)225,20028,050-5,28333,83312 tháng
CSTB2313280 (0.00%)378,60028,050-7,50536,95515 tháng
CHDB23061,480-60 (-3.90%)130,20024,0004,65924,49412 tháng
CHPG2319540-10 (-1.82%)160,50030,050-6132,27112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)72,90072,000-10,99984,79912 tháng
CNVL2305540-250 (-31.65%)144,80013,650-3,34919,15912 tháng
CPDR23052,180-40 (-1.80%)17,40026,8006,57828,94212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231640-40 (-50%)83,30028,050-8,28336,53312 tháng
CVHM230730-10 (-25%)58,40040,700-21,96662,90612 tháng
CVIC2306170-10 (-5.56%)5,70044,750-17,47263,58212 tháng
CVNM2306300-20 (-6.25%)3,90067,400-4,30774,55412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)22,900-8,43332,33312 tháng
CHPG2337620-70 (-10.14%)83,50030,05038432,1469 tháng
CHPG23381,060-20 (-1.85%)144,90030,0505134,23912 tháng
CHPG23393,270 (0.00%)30030,050-17236,76215 tháng
CMSN231665020 (+3.17%)192,00072,000-11,97990,47912 tháng
CMSN23171,20020 (+1.69%)95,70072,000-14,86896,46815 tháng
CPOW2313210-10 (-4.55%)146,30011,100-1,78813,3089 tháng
CPOW2314500 (0.00%)420,40011,100-2,01114,11112 tháng
CPOW2315700-20 (-2.78%)165,30011,100-2,35614,85615 tháng
CSHB230352030 (+6.12%)25,80011,950-39513,3859 tháng
CSHB230433040 (+13.79%)121,80011,95028413,3169 tháng
CSHB230534020 (+6.25%)31,80011,950-60514,25512 tháng
CSHB23061,22040 (+3.39%)467,30011,950-82715,21715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)5,40028,050-6,94935,4999 tháng
CSTB2332280-20 (-6.67%)94,50028,050-7,83837,28812 tháng
CSTB23331,300-150 (-10.34%)33,10028,050-8,06138,71115 tháng
CTPB2305270-10 (-3.57%)7,20017,650-1,68320,4139 tháng
CTPB23061,080-20 (-1.82%)90,90017,650-2,23822,04812 tháng
CVHM231690-20 (-18.18%)114,20040,700-10,53451,9549 tháng
CVHM2317330-20 (-5.71%)768,60040,700-11,64554,98512 tháng
CVHM2318880-70 (-7.37%)60040,700-12,75657,85615 tháng
CVIC2312150 (0.00%)60044,750-7,59553,8459 tháng
CVIC2313400-10 (-2.44%)342,30044,750-8,70657,45612 tháng
CVIC23141,250-40 (-3.10%)22,30044,750-9,81760,81715 tháng
CVNM2314480-10 (-2.04%)140,10067,400-17,74888,91112 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,400-19,70893,61515 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,600-4,27523,3719 tháng
CVPB2318300-20 (-6.25%)123,80018,600-4,81624,56012 tháng
CVPB23191,120-100 (-8.20%)31,00018,600-5,34626,08115 tháng
CVRE231818040 (+28.57%)10022,900-8,09931,7199 tháng
CVRE2319190-50 (-20.83%)605,90022,900-8,87732,53712 tháng
CVRE2320900-170 (-15.89%)186,30022,900-9,43334,13315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8126 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:24,567
Giá TH điều chỉnh:23,416
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.