Chứng quyền VPB-HSC-MET14 (HOSE: CVPB2312)
CW VPB-HSC-MET14
600
Mở cửa560
Cao nhất620
Thấp nhất550
Cao nhất NY2,850
Thấp nhất NY240
KLGD66,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn88
Giá CK cơ sở18,600
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **21,160
S-X *-1,416
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 600 | 30 (+5.26%) | 66,200 |
08/05/2024 | 570 | -30 (-5%) | 87,800 |
07/05/2024 | 600 | -20 (-3.23%) | 93,200 |
06/05/2024 | 620 | 20 (+3.33%) | 345,000 |
03/05/2024 | 600 | 30 (+5.26%) | 45,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 66,200 | -1,416 | 21,160 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 122,500 | -4,276 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 377,600 | -4,752 | 24,897 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 1,600 | -4,275 | 23,294 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 280 | -20 (-6.67%) | 1,000 | -4,816 | 24,484 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,170 | 10 (+0.86%) | 381,400 | -5,346 | 26,177 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 17,900 | 600 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 1,000 | -1,400 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,010 | 20 (+0.33%) | 158,000 | 130,700 | 46,188 | 132,051 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,630 | -100 (-5.78%) | 234,200 | 30,600 | 1,600 | 32,260 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,860 | -100 (-5.10%) | 383,700 | 22,450 | 2,950 | 23,220 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | -10 (-2.56%) | 22,500 | 71,700 | -16,800 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,740 | -140 (-7.45%) | 198,500 | 58,800 | 4,300 | 63,200 | 12 tháng |
CSTB2325 | 440 | -20 (-4.35%) | 13,900 | 27,900 | -3,600 | 33,260 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,790 | -220 (-5.49%) | 37,500 | 48,100 | 14,100 | 49,160 | 12 tháng |
CVHM2311 | 160 | 40 (+33.33%) | 21,400 | 41,050 | -19,450 | 61,300 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 66,200 | 18,600 | -1,416 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 210 | 10 (+5%) | 1,200 | 22,950 | -6,550 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9063 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,016 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |