Chứng quyền VPB-HSC-MET13 (HOSE: CVPB2311)
CW VPB-HSC-MET13
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,520
Thấp nhất NY20
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **19,578
S-X *-1,240
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 173,900 | -1,266 | 21,256 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 468,800 | -4,126 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 10 (+3.70%) | 857,300 | -4,602 | 24,954 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 100 | -10 (-9.09%) | 6,600 | -4,125 | 23,256 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 320 | 20 (+6.67%) | 409,300 | -4,666 | 24,636 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,200 | 40 (+3.45%) | 590,300 | -5,196 | 26,234 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 470 | 20 (+4.44%) | 125,100 | 750 | 21,290 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | 10 (+2.08%) | 6,700 | -1,250 | 21,960 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 236,900 | 130,300 | 45,788 | 132,526 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 294,800 | 30,450 | 1,450 | 32,320 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 568,000 | 22,650 | 3,150 | 23,460 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | -10 (-2.56%) | 38,100 | 71,400 | -17,100 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 202,200 | 58,900 | 4,400 | 63,850 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 17,500 | 27,800 | -3,700 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 41,800 | 48,450 | 14,450 | 50,240 | 12 tháng |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 25,300 | 40,950 | -19,550 | 61,150 | 12 tháng |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 173,900 | 18,750 | -1,266 | 21,256 | 12 tháng |
CVRE2313 | 190 | -10 (-5%) | 4,700 | 22,850 | -6,650 | 30,260 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9063 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,540 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |