Chứng quyền VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CVPB2301)
CW VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01
310
Mở cửa350
Cao nhất370
Thấp nhất310
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY310
KLGD5,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,400
Giá thực hiện19,800
Hòa vốn **21,040
S-X *600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | -2,896 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | -160 (-88.89%) | 54,300 | -990 | 19,578 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 580 | -10 (-1.69%) | 67,900 | -1,466 | 21,122 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 180 | (0.00%) | 669,700 | -4,326 | 23,562 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 314,700 | -4,802 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 314,500 | -3,807 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | -4,325 | 23,294 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 100 | -4,866 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 169,000 | -5,396 | 26,310 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 27,300 | 550 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 153,400 | -1,450 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 1,000 | 26,850 | 3,850 | 28,520 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,410 | 210 (+5%) | 43,300 | 46,600 | 11,600 | 48,230 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |