Chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVPB2210)
CW VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,120
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,800
Giá thực hiện33,500
Hòa vốn **22,326
S-X *-4,513
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 600 | (0.00%) | -2,600 | 22,200 | HCM | 12 tháng | |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | -5,600 | 24,680 | SSI | 10 tháng | |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | -6,100 | 26,060 | SSI | 15 tháng | |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | -5,599 | 24,479 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | -6,167 | 25,767 | KIS | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,190 | (0.00%) | -6,723 | 27,503 | KIS | 15 tháng | |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 400 | 21,150 | VND | 9 tháng | |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | -1,600 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 840 | (0.00%) | 27,500 | 3,500 | 29,040 | 12 tháng | |
CFPT2313 | 2,960 | (0.00%) | 125,900 | 25,900 | 129,600 | 10 tháng | |
CFPT2314 | 3,600 | (0.00%) | 125,900 | 25,900 | 136,000 | 15 tháng | |
CHPG2331 | 660 | (0.00%) | 28,650 | 650 | 31,960 | 12 tháng | |
CHPG2332 | 650 | (0.00%) | 28,650 | 150 | 32,400 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 690 | (0.00%) | 28,650 | -350 | 33,140 | 14 tháng | |
CHPG2334 | 560 | (0.00%) | 28,650 | -850 | 33,980 | 15 tháng | |
CMBB2314 | 890 | (0.00%) | 22,400 | 2,400 | 23,560 | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,250 | (0.00%) | 22,400 | 2,400 | 25,000 | 15 tháng | |
CMSN2313 | 780 | (0.00%) | 69,800 | -10,200 | 87,800 | 12 tháng | |
CMWG2313 | 1,620 | (0.00%) | 55,700 | 5,700 | 59,720 | 10 tháng | |
CMWG2314 | 1,250 | (0.00%) | 55,700 | 3,700 | 64,500 | 15 tháng | |
CSTB2327 | 230 | (0.00%) | 27,550 | -4,450 | 33,380 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 27,550 | -5,450 | 36,840 | 15 tháng | |
CTCB2310 | 1,820 | (0.00%) | 48,200 | 13,200 | 49,560 | 12 tháng | |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 41,100 | -8,900 | 53,200 | 12 tháng | |
CVIB2304 | 870 | (0.00%) | 21,200 | 1,200 | 23,480 | 10 tháng | |
CVIB2305 | 610 | (0.00%) | 21,200 | -800 | 25,660 | 15 tháng | |
CVIC2308 | 230 | (0.00%) | 44,450 | -5,550 | 52,300 | 10 tháng | |
CVIC2309 | 330 | (0.00%) | 44,450 | -7,550 | 55,300 | 12 tháng | |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | 65,600 | -14,400 | 82,400 | 10 tháng | |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 65,600 | -14,400 | 85,000 | 15 tháng | |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 18,400 | -5,600 | 24,680 | 10 tháng | |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 18,400 | -6,100 | 26,060 | 15 tháng | |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 23,400 | -6,600 | 31,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.3321 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 33,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,313 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |