Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVPB2210)

CW VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,800

Giá thực hiện33,500

Hòa vốn **22,326

S-X *-4,513

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2312600 (0.00%)-2,60022,200HCM12 tháng
CVPB2314170 (0.00%)-5,60024,680SSI10 tháng
CVPB2315260 (0.00%)-6,10026,060SSI15 tháng
CVPB2317120 (0.00%)-5,59924,479KIS9 tháng
CVPB2318300 (0.00%)-6,16725,767KIS12 tháng
CVPB23191,190 (0.00%)-6,72327,503KIS15 tháng
CVPB2321450 (0.00%)40021,150VND9 tháng
CVPB2322480 (0.00%)-1,60021,920VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305840 (0.00%)27,5003,50029,04012 tháng
CFPT23132,960 (0.00%)125,90025,900129,60010 tháng
CFPT23143,600 (0.00%)125,90025,900136,00015 tháng
CHPG2331660 (0.00%)28,65065031,96012 tháng
CHPG2332650 (0.00%)28,65015032,40013 tháng
CHPG2333690 (0.00%)28,650-35033,14014 tháng
CHPG2334560 (0.00%)28,650-85033,98015 tháng
CMBB2314890 (0.00%)22,4002,40023,56010 tháng
CMBB23151,250 (0.00%)22,4002,40025,00015 tháng
CMSN2313780 (0.00%)69,800-10,20087,80012 tháng
CMWG23131,620 (0.00%)55,7005,70059,72010 tháng
CMWG23141,250 (0.00%)55,7003,70064,50015 tháng
CSTB2327230 (0.00%)27,550-4,45033,38010 tháng
CSTB2328480 (0.00%)27,550-5,45036,84015 tháng
CTCB23101,820 (0.00%)48,20013,20049,56012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)41,100-8,90053,20012 tháng
CVIB2304870 (0.00%)21,2001,20023,48010 tháng
CVIB2305610 (0.00%)21,200-80025,66015 tháng
CVIC2308230 (0.00%)44,450-5,55052,30010 tháng
CVIC2309330 (0.00%)44,450-7,55055,30012 tháng
CVNM2310240 (0.00%)65,600-14,40082,40010 tháng
CVNM2311500 (0.00%)65,600-14,40085,00015 tháng
CVPB2314170 (0.00%)18,400-5,60024,68010 tháng
CVPB2315260 (0.00%)18,400-6,10026,06015 tháng
CVRE2315230 (0.00%)23,400-6,60031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.3321 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:33,500
Giá TH điều chỉnh:22,313
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.