Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CVPB2101)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2020.02

Ngừng giao dịch

15,800

640 (+4.22%)
02/07/2021 15:00

Mở cửa15,850

Cao nhất15,860

Thấp nhất15,510

Cao nhất NY17,490

Thấp nhất NY2,730

KLGD225,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở72,100

Giá thực hiện37,000

Hòa vốn **68,600

S-X *35,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB231262020 (+3.33%)2 : 121,000-1,26621,198HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314170 (0.00%)4 : 124,000-4,12623,524SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231528020 (+7.69%)6 : 124,500-4,60224,954SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231714020 (+16.67%)4 : 123,999-4,12523,409KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB231833030 (+10%)4 : 124,567-4,66624,675KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,23040 (+3.36%)2 : 125,123-5,19626,291KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB232146010 (+2.22%)7 : 118,00075021,220VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232250020 (+4.17%)4 : 120,000-1,25022,000VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,15090 (+8.49%)2 : 129,30030,000-70032,300HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,10014,500-3,40014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231820-10 (-33.33%)4 : 128,10032,000-3,90032,080STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,990150 (+8.15%)3 : 127,60022,0005,60027,970ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230765050 (+8.33%)6 : 127,60025,0002,60028,900ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,570200 (+4.58%)10 : 1127,60082,00045,600127,700FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,100110 (+5.53%)15 : 1127,600101,00026,600132,500FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234193090 (+10.71%)2 : 129,30030,000-70031,860HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234282030 (+3.80%)10 : 129,30024,0005,30032,200HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB231774060 (+8.82%)5 : 122,90020,0002,90023,700MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,590110 (+7.43%)4 : 122,90018,0004,90024,360MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,67040 (+1.52%)6 : 158,30042,00016,30058,020MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233630 (0.00%)5 : 128,10031,000-2,90031,150STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,040-10 (-0.95%)7 : 128,10027,0001,10034,280STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,02010 (+0.99%)4 : 121,70021,0001,87723,674VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232146010 (+2.22%)7 : 118,75018,00075021,220VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232250020 (+4.17%)4 : 118,75020,000-1,25022,000VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322890 (0.00%)3 : 123,35024,000-65026,670VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.