Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CVPB2101)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2020.02
15,800
Mở cửa15,850
Cao nhất15,860
Thấp nhất15,510
Cao nhất NY17,490
Thấp nhất NY2,730
KLGD225,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở72,100
Giá thực hiện37,000
Hòa vốn **68,600
S-X *35,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 620 | (0.00%) | -1,366 | 21,198 | HCM | 12 tháng | |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,600 | -4,226 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 14,200 | -4,702 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 140 | (0.00%) | -4,225 | 23,409 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | -20 (-6.06%) | 14,900 | -4,766 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 400 | -5,296 | 26,329 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 470 | 10 (+2.17%) | 49,800 | 650 | 21,290 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 1,600 | -1,350 | 21,960 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,190 | 40 (+3.48%) | 100 | 29,350 | -650 | 32,380 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 33,500 | 11,050 | -3,450 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 221,300 | 28,250 | -3,750 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,990 | (0.00%) | 22,800 | 27,650 | 5,650 | 27,970 | 8 tháng |
CACB2307 | 660 | 10 (+1.54%) | 2,100 | 27,650 | 2,650 | 28,960 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,850 | 280 (+6.13%) | 69,600 | 130,500 | 48,500 | 130,500 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,250 | 150 (+7.14%) | 126,600 | 130,500 | 29,500 | 134,750 | 12 tháng |
CHPG2341 | 950 | 20 (+2.15%) | 3,200 | 29,350 | -650 | 31,900 | 8 tháng |
CHPG2342 | 820 | (0.00%) | 2,800 | 29,350 | 5,350 | 32,200 | 12 tháng |
CMBB2317 | 750 | 10 (+1.35%) | 68,200 | 22,850 | 2,850 | 23,750 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 22,850 | 4,850 | 24,360 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,800 | 130 (+4.87%) | 271,700 | 58,100 | 16,100 | 58,800 | 8 tháng |
CSTB2336 | 40 | 10 (+33.33%) | 4,500 | 28,250 | -2,750 | 31,200 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,070 | 30 (+2.88%) | 6,600 | 28,250 | 1,250 | 34,490 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,100 | 80 (+7.84%) | 100 | 21,700 | 1,877 | 23,976 | 9 tháng |
CVPB2321 | 470 | 10 (+2.17%) | 49,800 | 18,650 | 650 | 21,290 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 1,600 | 18,650 | -1,350 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | 22,950 | -1,050 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 37,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |