Chứng quyền VPB/8M/SSI/C/EU/Cash-09 (HOSE: CVPB2015)
CW VPB/8M/SSI/C/EU/Cash-09
30,630
Mở cửa30,910
Cao nhất31,000
Thấp nhất30,500
Cao nhất NY46,970
Thấp nhất NY5,590
KLGD27,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở56,300
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **56,630
S-X *30,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 580 | -20 (-3.33%) | 45,000 | -1,366 | 21,122 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 80,900 | -4,226 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 37,400 | -4,702 | 24,897 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | -4,225 | 23,371 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | -20 (-6.25%) | 63,800 | -4,766 | 24,560 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,120 | -100 (-8.20%) | 31,000 | -5,296 | 26,081 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 60,200 | 650 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -30 (-6.12%) | 13,300 | -1,350 | 21,840 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | (0.00%) | 264,300 | 27,500 | 3,500 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,340 | -60 (-1.76%) | 21,300 | 130,000 | 30,000 | 133,400 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,950 | -60 (-1.50%) | 51,300 | 130,000 | 30,000 | 139,500 | 15 tháng |
CHPG2331 | 780 | -10 (-1.27%) | 438,600 | 30,050 | 2,050 | 32,680 | 12 tháng |
CHPG2332 | 800 | -20 (-2.44%) | 80,000 | 30,050 | 1,550 | 33,300 | 13 tháng |
CHPG2333 | 820 | -10 (-1.20%) | 29,500 | 30,050 | 1,050 | 33,920 | 14 tháng |
CHPG2334 | 660 | (0.00%) | 509,300 | 30,050 | 550 | 34,780 | 15 tháng |
CMBB2314 | 920 | -50 (-5.15%) | 143,100 | 22,550 | 2,550 | 23,680 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | -40 (-3.01%) | 458,200 | 22,550 | 2,550 | 25,160 | 15 tháng |
CMSN2313 | 840 | 10 (+1.20%) | 529,400 | 72,200 | -7,800 | 88,400 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,980 | -20 (-1%) | 1,031,700 | 58,700 | 8,700 | 61,880 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,410 | -90 (-6%) | 1,790,300 | 58,700 | 6,700 | 66,100 | 15 tháng |
CSTB2327 | 220 | 10 (+4.76%) | 77,800 | 28,150 | -3,850 | 33,320 | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 50,500 | 28,150 | -4,850 | 36,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | 30 (+1.61%) | 166,400 | 48,250 | 13,250 | 50,120 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 15,100 | 40,700 | -9,300 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 960 | (0.00%) | 117,000 | 21,550 | 2,671 | 22,504 | 10 tháng |
CVIB2305 | 660 | -10 (-1.49%) | 1,239,300 | 21,550 | 783 | 24,505 | 15 tháng |
CVIC2308 | 280 | -10 (-3.45%) | 277,400 | 44,800 | -5,200 | 52,800 | 10 tháng |
CVIC2309 | 360 | -10 (-2.70%) | 206,600 | 44,800 | -7,200 | 55,600 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | -20 (-7.41%) | 2,200 | 67,600 | -10,798 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 570 | -20 (-3.39%) | 179,600 | 67,600 | -10,798 | 83,984 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 80,900 | 18,650 | -4,226 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 37,400 | 18,650 | -4,702 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 49,200 | 22,950 | -7,050 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 30/11/2020 |
Ngày niêm yết: | 16/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 5,600 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |