Chứng quyền VPB-HSC-MET02 (HOSE: CVPB2007)
CW VPB-HSC-MET02
1,170
Mở cửa1,400
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY1,840
Thấp nhất NY400
KLGD320,740
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,350
Giá thực hiện22,500
Hòa vốn **24,840
S-X *1,850
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 620 | 20 (+3.33%) | 345,000 | -1,266 | 21,198 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 937,800 | -4,126 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 20 (+7.69%) | 1,107,100 | -4,602 | 24,954 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 140 | 20 (+16.67%) | 17,600 | -4,125 | 23,409 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 330 | 30 (+10%) | 175,700 | -4,666 | 24,675 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,230 | 40 (+3.36%) | 181,700 | -5,196 | 26,291 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 61,200 | 750 | 21,220 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 500 | 20 (+4.17%) | 12,900 | -1,250 | 22,000 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,640 | 270 (+5.03%) | 56,400 | 127,600 | 43,088 | 129,124 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,250 | 150 (+13.64%) | 519,700 | 29,300 | 300 | 31,500 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,050 | 110 (+5.67%) | 116,300 | 22,900 | 3,400 | 23,600 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | -10 (-2.78%) | 149,600 | 71,100 | -17,400 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,770 | 280 (+18.79%) | 110,900 | 58,300 | 3,800 | 63,350 | 12 tháng |
CSTB2325 | 570 | 120 (+26.67%) | 6,800 | 28,100 | -3,400 | 33,780 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,950 | 100 (+2.60%) | 32,300 | 48,350 | 14,350 | 49,800 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | 10 (+5.26%) | 260,200 | 41,150 | -19,350 | 61,500 | 12 tháng |
CVPB2312 | 620 | 20 (+3.33%) | 345,000 | 18,750 | -1,266 | 21,198 | 12 tháng |
CVRE2313 | 220 | -30 (-12%) | 92,100 | 23,350 | -6,150 | 30,380 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 22,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |