Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CVPB2006)

CW VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-05

Ngừng giao dịch

2,480

280 (+12.73%)
26/11/2020 15:00

Mở cửa2,200

Cao nhất2,600

Thấp nhất2,050

Cao nhất NY2,940

Thấp nhất NY100

KLGD121,020

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,200

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **26,480

S-X *3,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB230910 (0.00%)4 : 122,500-3,14621,484SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231120 (0.00%)2 : 120,500-1,24019,578HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312570-10 (-1.72%)2 : 121,000-1,71621,103HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314160-20 (-11.11%)4 : 124,000-4,57623,486SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 124,500-5,05224,839SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231610 (0.00%)5 : 123,456-4,05722,405KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB231712010 (+9.09%)4 : 123,999-4,57523,332KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-10 (-3.23%)4 : 124,567-5,11624,560KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,170-70 (-5.65%)2 : 125,123-5,64626,177KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB232146010 (+2.22%)7 : 118,00030021,220VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322470-10 (-2.08%)4 : 120,000-1,70021,880VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326220-10 (-4.35%)4 : 128,35027,50085028,380HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB2309850 (0.00%)4 : 122,40019,0003,40022,400MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232210 (0.00%)4 : 127,60030,000-2,40030,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB230910 (0.00%)4 : 118,30022,500-3,14621,484VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB230584010 (+1.20%)6 : 127,00024,0003,00029,040ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,110310 (+11.07%)10 : 1127,300100,00027,300131,100FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,730280 (+8.12%)10 : 1127,300100,00027,300137,300FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331600-20 (-3.23%)6 : 128,35028,00035031,600HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332620-30 (-4.62%)6 : 128,35028,500-15032,220HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333630-30 (-4.55%)6 : 128,35029,000-65032,780HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334550 (0.00%)8 : 128,35029,500-1,15033,900HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314890-10 (-1.11%)4 : 122,40020,0002,40023,560MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,270 (0.00%)4 : 122,40020,0002,40025,080MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313770-20 (-2.53%)10 : 168,00080,000-12,00087,700MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,560100 (+6.85%)6 : 155,60050,0005,60059,360MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,21070 (+6.14%)10 : 155,60052,0003,60064,100MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327290-40 (-12.12%)6 : 127,60032,000-4,40033,740STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470-30 (-6%)8 : 127,60033,000-5,40036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,730-10 (-0.57%)8 : 146,85035,00011,85048,840TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231332020 (+6.67%)10 : 141,15050,000-8,85053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230491040 (+4.60%)4 : 121,40020,0002,52122,315VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB230565020 (+3.17%)6 : 121,40022,00063324,448VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230825010 (+4.17%)10 : 144,40050,000-5,60052,500VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230933010 (+3.13%)10 : 144,40052,000-7,60055,300VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310260 (0.00%)10 : 165,40080,000-12,99880,946VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311470-20 (-4.08%)10 : 165,40080,000-12,99883,004VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-20 (-11.11%)4 : 118,30024,000-4,57623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 118,30024,500-5,05224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 122,75030,000-7,25031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.