Chứng quyền CVNM01MBS23CE (HOSE: CVNM2316)
CW CVNM01MBS23CE
20
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY20
KLGD498,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở64,000
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **63,894
S-X *302
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 280 | -10 (-3.45%) | 45,300 | -4,107 | 74,364 | KIS | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | 20 (+8.70%) | 400 | -10,798 | 80,848 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 570 | 10 (+1.79%) | 100 | -10,798 | 83,984 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 480 | (0.00%) | -17,548 | 88,911 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | -19,508 | 93,615 | KIS | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7998 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 65,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 63,698 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |