Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVNM2310)

CW VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-15

240

10 (+4.35%)
09/05/2024 10:05

Mở cửa250

Cao nhất250

Thấp nhất240

Cao nhất NY1,140

Thấp nhất NY190

KLGD1,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH14,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở67,600

Giá thực hiện80,000

Hòa vốn **80,750

S-X *-10,798

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2310: CVNM2306 CVNM2315 CVNM2316 CVPB2317 CVRE2315
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2306280-10 (-3.45%)10 : 175,555-4,10774,364KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM231024010 (+4.35%)10 : 180,000-10,79880,750SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231157010 (+1.79%)10 : 180,000-10,79883,984SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM2314480 (0.00%)8 : 186,888-17,54888,911KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660 (0.00%)4 : 188,888-19,50893,615KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB230590010 (+1.12%)6 : 127,70024,0003,70029,400ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,450160 (+4.86%)10 : 1130,800100,00030,800134,500FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,040110 (+2.80%)10 : 1130,800100,00030,800140,400FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331840 (0.00%)6 : 130,55028,0002,55033,040HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332840-20 (-2.33%)6 : 130,55028,5002,05033,540HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333860-20 (-2.27%)6 : 130,55029,0001,55034,160HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334690 (0.00%)8 : 130,55029,5001,05035,020HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231493040 (+4.49%)4 : 122,60020,0002,60023,720MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,30030 (+2.36%)4 : 122,60020,0002,60025,200MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313850-10 (-1.16%)10 : 173,00080,000-7,00088,500MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,930-80 (-3.98%)6 : 158,80050,0008,80061,580MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,400-60 (-4.11%)10 : 158,80052,0006,80066,000MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327200-10 (-4.76%)6 : 128,00032,000-4,00033,200STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 128,00033,000-5,00036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,89020 (+1.07%)8 : 148,45035,00013,45050,120TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313310 (0.00%)10 : 140,95050,000-9,05053,100VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304930-10 (-1.06%)4 : 121,50020,0002,62122,390VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305650-10 (-1.52%)6 : 121,50022,00073324,448VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230830030 (+11.11%)10 : 145,70050,000-4,30053,000VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230939030 (+8.33%)10 : 145,70052,000-6,30055,900VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM231024010 (+4.35%)10 : 167,60080,000-10,79880,750VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231157010 (+1.79%)10 : 167,60080,000-10,79883,984VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160 (0.00%)4 : 118,55024,000-4,32623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231528010 (+3.70%)6 : 118,55024,500-4,80224,954VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315220 (0.00%)8 : 123,15030,000-6,85031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.