Chứng quyền VNM-HSC-MET07 (HOSE: CVNM2112)
CW VNM-HSC-MET07
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY10
KLGD663,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,300
Giá thực hiện93,000
Hòa vốn **91,629
S-X *-12,172
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | -30 (-10.34%) | 64,300 | -4,807 | 74,175 | KIS | 12 tháng |
CVNM2310 | 220 | -10 (-4.35%) | 445,800 | -11,498 | 80,554 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 520 | -40 (-7.14%) | 812,000 | -11,498 | 83,494 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 450 | -30 (-6.25%) | 15,000 | -18,248 | 88,676 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,540 | -120 (-7.23%) | 3,500 | -20,208 | 93,145 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,130 | 140 (+2.34%) | 188,100 | 130,800 | 46,288 | 133,000 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,650 | -80 (-4.62%) | 236,300 | 30,550 | 1,550 | 32,300 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,900 | -60 (-3.06%) | 408,600 | 22,650 | 3,150 | 23,300 | 12 tháng |
CMSN2311 | 390 | (0.00%) | 37,600 | 71,600 | -16,900 | 91,620 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,780 | -100 (-5.32%) | 198,900 | 59,000 | 4,500 | 63,400 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 15,600 | 27,950 | -3,550 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,790 | -220 (-5.49%) | 37,600 | 48,050 | 14,050 | 49,160 | 12 tháng |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 23,200 | 41,000 | -19,500 | 61,150 | 12 tháng |
CVPB2312 | 590 | 20 (+3.51%) | 76,200 | 18,750 | -1,266 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2313 | 200 | (0.00%) | 1,500 | 23,000 | -6,500 | 30,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.8685 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 93,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 91,472 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |