Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CVNM2111)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.10
10
Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,090
Thấp nhất NY10
KLGD1,192,900
NN mua73,340
NN bán24,340
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở73,500
Giá thực hiện98,888
Hòa vốn **97,460
S-X *-23,763
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | -4,807 | 74,175 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2310 | 240 | 10 (+4.35%) | 100 | -11,498 | 80,750 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 530 | -10 (-1.85%) | 44,000 | -11,498 | 83,592 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 450 | (0.00%) | -18,248 | 88,676 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,540 | (0.00%) | -20,208 | 93,145 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,480 | 80 (+5.71%) | 100 | 30,450 | 2,673 | 33,697 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,210 | (0.00%) | 30,450 | 1,562 | 33,728 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 27,850 | -5,483 | 33,833 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | 600 | 27,850 | -7,705 | 36,805 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,400 | -20 (-1.41%) | 5,400 | 23,650 | 4,309 | 24,215 | 12 tháng |
CHPG2319 | 560 | -30 (-5.08%) | 200 | 30,450 | 339 | 32,351 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 71,200 | -11,799 | 84,799 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 470 | (0.00%) | 13,750 | -3,249 | 18,879 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,110 | 40 (+1.93%) | 26,000 | 25,300 | 7,036 | 25,887 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 1,300 | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 50 | (0.00%) | 4,300 | 27,850 | -8,483 | 36,583 | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 100 | 40,900 | -21,766 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 100 | (0.00%) | 45,350 | -16,872 | 63,022 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | 66,900 | -4,807 | 74,175 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 22,850 | -8,483 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 730 | 30 (+4.29%) | 700 | 30,450 | 784 | 32,586 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,140 | (0.00%) | 30,450 | 451 | 34,559 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,430 | (0.00%) | 30,450 | 228 | 37,082 | 15 tháng | |
CMSN2316 | 570 | -50 (-8.06%) | 52,000 | 71,200 | -12,779 | 89,679 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,150 | -30 (-2.54%) | 39,200 | 71,200 | -15,668 | 96,068 | 15 tháng |
CPOW2313 | 180 | -20 (-10%) | 1,300 | 11,100 | -1,788 | 13,248 | 9 tháng |
CPOW2314 | 460 | -30 (-6.12%) | 2,000 | 11,100 | -2,011 | 14,031 | 12 tháng |
CPOW2315 | 710 | (0.00%) | 100 | 11,100 | -2,356 | 14,876 | 15 tháng |
CSHB2303 | 480 | (0.00%) | 11,750 | -595 | 13,305 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 310 | (0.00%) | 11,750 | 84 | 13,216 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 11,750 | -805 | 14,205 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,160 | -10 (-0.85%) | 9,900 | 11,750 | -1,027 | 15,097 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,850 | -7,149 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 250 | -10 (-3.85%) | 900 | 27,850 | -8,038 | 37,138 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,250 | -80 (-6.02%) | 400,000 | 27,850 | -8,261 | 38,611 | 15 tháng |
CTPB2305 | 290 | -30 (-9.38%) | 100 | 18,050 | -1,283 | 20,493 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,170 | (0.00%) | 18,050 | -1,838 | 22,228 | 12 tháng | |
CVHM2316 | 110 | 10 (+10%) | 100 | 40,900 | -10,334 | 52,114 | 9 tháng |
CVHM2317 | 330 | 20 (+6.45%) | 5,000 | 40,900 | -11,445 | 54,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 980 | 80 (+8.89%) | 1,100 | 40,900 | -12,556 | 58,356 | 15 tháng |
CVIC2312 | 230 | (0.00%) | 45,350 | -6,995 | 54,645 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 420 | (0.00%) | 45,350 | -8,106 | 57,656 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,280 | 10 (+0.79%) | 600 | 45,350 | -9,217 | 60,967 | 15 tháng |
CVNM2314 | 450 | (0.00%) | 66,900 | -18,248 | 88,676 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,540 | (0.00%) | 66,900 | -20,208 | 93,145 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 110 | 10 (+10%) | 8,900 | 18,650 | -4,225 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 320 | (0.00%) | 18,650 | -4,766 | 24,636 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,100 | -100 (-8.33%) | 47,000 | 18,650 | -5,296 | 26,043 | 15 tháng |
CVRE2318 | 200 | (0.00%) | 22,850 | -8,149 | 31,799 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 220 | (0.00%) | 22,850 | -8,927 | 32,657 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 920 | 10 (+1.10%) | 100 | 22,850 | -9,483 | 34,173 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 27/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 19.6714 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 98,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 97,263 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |