Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07 (HOSE: CVNM2108)
CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07
870
Mở cửa970
Cao nhất980
Thấp nhất810
Cao nhất NY2,450
Thấp nhất NY810
KLGD250,600
NN mua-
NN bán100
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở87,400
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **87,193
S-X *8,759
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | -5,907 | 74,364 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2310 | 250 | -10 (-3.85%) | 3,000 | -12,598 | 80,848 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | 20 (+4.26%) | 600 | -12,598 | 83,200 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 400 | -20 (-4.76%) | 1,900 | -19,348 | 88,284 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,460 | 40 (+2.82%) | 10,000 | -21,308 | 92,831 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,570 | 100 (+6.80%) | 651,700 | 28,600 | 4,600 | 28,710 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,430 | 170 (+5.21%) | 112,200 | 22,600 | 5,207 | 23,359 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,090 | 330 (+43.42%) | 217,100 | 70,700 | 4,700 | 72,540 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,030 | -70 (-1.37%) | 122,400 | 55,500 | 19,842 | 55,587 | 12 tháng |
CSTB2306 | 170 | -40 (-19.05%) | 215,300 | 27,750 | -2,250 | 30,340 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,070 | 430 (+6.48%) | 116,500 | 48,050 | 21,050 | 48,210 | 12 tháng |
CVHM2302 | 80 | (0.00%) | 113,300 | 41,000 | -9,000 | 50,320 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,170 | 70 (+3.33%) | 1,000 | 21,450 | 3,373 | 21,488 | 12 tháng |
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 3,500 | 23,200 | -1,800 | 25,420 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,610 | -50 (-3.01%) | 218,200 | 55,500 | 7,500 | 57,660 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,170 | -220 (-15.83%) | 59,900 | 27,750 | 750 | 30,510 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,220 | 70 (+2.22%) | 400 | 21,450 | 5,403 | 22,126 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8301 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 80,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,641 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |