Chứng quyền VNM/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVNM2014)
CW VNM/VCSC/M/Au/T/A1
350
Mở cửa330
Cao nhất350
Thấp nhất200
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY50
KLGD124,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,100
Giá thực hiện140,000
Hòa vốn **140,453
S-X *-38,619
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | 90,000 | -5,907 | 74,175 | KIS | 12 tháng |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | 27,500 | -12,598 | 80,750 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 779,900 | -12,598 | 83,298 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 410 | -20 (-4.65%) | 395,000 | -19,348 | 88,362 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,460 | -10 (-0.68%) | 5,000 | -21,308 | 92,831 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 38,700 | 27,600 | 2,600 | 27,780 | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 21,900 | 29,300 | -1,700 | 32,440 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 100 | 22,900 | 2,900 | 23,280 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,100 | -2,900 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 1,100 | 48,350 | 14,350 | 47,820 | 6 tháng |
CTPB2401 | 460 | 40 (+9.52%) | 66,300 | 17,800 | -700 | 19,420 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | 10 (+1.61%) | 85,600 | 41,150 | -1,850 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 6,500 | 21,700 | 1,877 | 22,140 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9543 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 140,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 138,719 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |