Chứng quyền VNM-HSC-MET01 (HOSE: CVNM1904)
CW VNM-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,110
Thấp nhất NY10
KLGD21,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,200
Giá thực hiện133,000
Hòa vốn **131,972
S-X *-35,673
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 320 | (0.00%) | -3,707 | 74,744 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2310 | 270 | (0.00%) | -10,398 | 81,044 | SSI | 10 tháng | |
CVNM2311 | 590 | (0.00%) | -10,398 | 84,180 | SSI | 15 tháng | |
CVNM2314 | 490 | (0.00%) | -17,148 | 88,990 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | -19,108 | 93,615 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | (0.00%) | 131,300 | 46,788 | 132,526 | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,510 | (0.00%) | 30,150 | 1,150 | 32,020 | 12 tháng | |
CMBB2312 | 2,100 | (0.00%) | 22,750 | 3,250 | 23,700 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 71,200 | -17,300 | 91,300 | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,950 | (0.00%) | 59,300 | 4,800 | 64,250 | 12 tháng | |
CSTB2325 | 580 | (0.00%) | 28,300 | -3,200 | 33,820 | 12 tháng | |
CTCB2307 | 3,940 | (0.00%) | 47,900 | 13,900 | 49,760 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 90 | (0.00%) | 41,050 | -19,450 | 60,950 | 12 tháng | |
CVPB2312 | 600 | (0.00%) | 18,800 | -1,216 | 21,160 | 12 tháng | |
CVRE2313 | 210 | (0.00%) | 23,350 | -6,150 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9153 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 133,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 131,873 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |