Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CVNM1902)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/03/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,200

Thấp nhất NY10

KLGD2,491,580

NN mua4,010

NN bán237,129

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở86,100

Giá thực hiện133,333

Hòa vốn **132,302

S-X *-46,103

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2306250-10 (-3.85%)10 : 175,555-5,50774,080KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2310220-10 (-4.35%)10 : 180,000-12,19880,554SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311490-50 (-9.26%)10 : 180,000-12,19883,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM2314410-40 (-8.89%)8 : 186,888-18,94888,362KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,540 (0.00%)4 : 188,888-20,90893,145KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,48080 (+5.71%)4 : 130,10027,7772,32333,697HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,100-110 (-9.09%)4 : 130,10028,8881,21233,288HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231280-20 (-20%)5 : 127,65033,333-5,68333,733STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313220-30 (-12%)5 : 127,65035,555-7,90536,655STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,340-80 (-5.63%)4 : 123,45022,2224,10924,007HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319520-70 (-11.86%)4 : 130,10030,111-1132,191HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307110-70 (-38.89%)10 : 171,10082,999-11,89984,099MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305320-150 (-31.91%)4 : 113,60016,999-3,39918,279NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,13060 (+2.90%)4 : 125,15020,2226,88625,959PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,05015,999-4,94916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231650 (0.00%)5 : 127,65036,333-8,68336,583STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230750 (0.00%)8 : 140,65062,666-22,01663,066VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306100 (0.00%)8 : 144,70062,222-17,52263,022VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306250-10 (-3.85%)10 : 166,20075,555-5,50774,080VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,40031,333-8,93332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337600-100 (-14.29%)4 : 130,10029,66643432,066HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,000-140 (-12.28%)4 : 130,10029,99910133,999HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,430 (0.00%)2 : 130,10030,222-12237,082HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316600-20 (-3.23%)10 : 171,10083,979-12,87989,979MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,140-40 (-3.39%)8 : 171,10086,868-15,76895,988MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313180-20 (-10%)2 : 111,05012,888-1,83813,248POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314450-40 (-8.16%)2 : 111,05013,111-2,06114,011POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315690-20 (-2.82%)2 : 111,05013,456-2,40614,836POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303400-80 (-16.67%)2 : 111,65012,345-69513,145SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304240-70 (-22.58%)5 : 111,65011,666-1612,866SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,65012,555-90514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,120-50 (-4.27%)2 : 111,65012,777-1,12715,017SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 127,65034,999-7,34935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332250-10 (-3.85%)5 : 127,65035,888-8,23837,138STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,210-120 (-9.02%)2 : 127,65036,111-8,46138,531STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305290-30 (-9.38%)4 : 118,00019,333-1,33320,493TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,150-20 (-1.71%)2 : 118,00019,888-1,88822,188TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316100 (0.00%)8 : 140,65051,234-10,58452,034VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317280-30 (-9.68%)8 : 140,65052,345-11,69554,585VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231895050 (+5.56%)5 : 140,65053,456-12,80658,206VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312230 (0.00%)10 : 144,70052,345-7,64554,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313360-60 (-14.29%)10 : 144,70053,456-8,75657,056VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,200-70 (-5.51%)5 : 144,70054,567-9,86760,567VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314410-40 (-8.89%)8 : 166,20086,888-18,94888,362VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,540 (0.00%)4 : 166,20088,888-20,90893,145VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231711010 (+10%)4 : 118,55023,999-4,32523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318320 (0.00%)4 : 118,55024,567-4,86624,636VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,120-80 (-6.67%)2 : 118,55025,123-5,39626,081VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318120-80 (-40%)4 : 122,40030,999-8,59931,479VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319190-30 (-13.64%)4 : 122,40031,777-9,37732,537VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320790-120 (-13.19%)2 : 122,40032,333-9,93333,913VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.