Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.26 (HOSE: CVIC2312)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.26

150

20 (+15.38%)
09/05/2024 10:42

Mở cửa130

Cao nhất150

Thấp nhất120

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY100

KLGD41,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn57

Giá CK cơ sở45,850

Giá thực hiện52,345

Hòa vốn **53,845

S-X *-6,495

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2312: CVIC2308 CVIC2309 CVIC2313 CVIC2306 DHB
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIC230618010 (+5.88%)8 : 162,222-16,37263,662KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230832050 (+18.52%)10 : 150,000-4,15053,200SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230940040 (+11.11%)10 : 152,000-6,15056,000SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIC231215020 (+15.38%)10 : 152,345-6,49553,845KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231344040 (+10%)10 : 153,456-7,60657,856KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,330110 (+9.02%)5 : 154,567-8,71761,217KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,200150 (+14.29%)4 : 130,55027,7772,77332,577HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,230 (0.00%)4 : 130,55028,8881,66233,808HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 127,90033,333-5,43333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313270 (0.00%)5 : 127,90035,555-7,65536,905STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,450-80 (-5.23%)4 : 123,85022,2224,50924,390HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319600-40 (-6.25%)4 : 130,55030,11143932,511HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 172,20082,999-10,79984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305540 (0.00%)4 : 113,85016,999-3,14919,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,18010 (+0.46%)4 : 127,10020,2226,87828,942PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,15015,999-4,84916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231640 (0.00%)5 : 127,90036,333-8,43336,533STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 141,40062,666-21,26662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230618010 (+5.88%)8 : 145,85062,222-16,37263,662VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306280-10 (-3.45%)10 : 167,40075,555-4,30774,364VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 123,15031,333-8,18332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337750-50 (-6.25%)4 : 130,55029,66688432,666HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,190 (0.00%)4 : 130,55029,99955134,759HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,450-60 (-1.71%)2 : 130,55030,22232837,122HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231666010 (+1.54%)10 : 172,20083,979-11,77990,579MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,26060 (+5%)8 : 172,20086,868-14,66896,948MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW231322020 (+10%)2 : 111,15012,888-1,73813,328POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW231459090 (+18%)2 : 111,15013,111-1,96114,291POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315690-20 (-2.82%)2 : 111,15013,456-2,30614,836POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303530-10 (-1.85%)2 : 111,85012,345-49513,405SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304340-10 (-2.86%)5 : 111,85011,66618413,366SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,85012,555-70514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,230-10 (-0.81%)2 : 111,85012,777-92715,237SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 127,90034,999-7,09935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260-20 (-7.14%)5 : 127,90035,888-7,98837,188STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,37030 (+2.24%)2 : 127,90036,111-8,21138,851STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305270-10 (-3.57%)4 : 117,75019,333-1,58320,413TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,050-40 (-3.67%)2 : 117,75019,888-2,13821,988TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231614040 (+40%)8 : 141,40051,234-9,83452,354VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM231736030 (+9.09%)8 : 141,40052,345-10,94555,225VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 141,40053,456-12,05657,956VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC231215020 (+15.38%)10 : 145,85052,345-6,49553,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231344040 (+10%)10 : 145,85053,456-7,60657,856VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,330110 (+9.02%)5 : 145,85054,567-8,71761,217VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314480 (0.00%)8 : 167,40086,888-17,74888,911VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660 (0.00%)4 : 167,40088,888-19,70893,615VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317110 (0.00%)4 : 118,60023,999-4,27523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300 (0.00%)4 : 118,60024,567-4,81624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,19030 (+2.59%)2 : 118,60025,123-5,34626,215VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318140 (0.00%)4 : 123,15030,999-7,84931,559VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240 (0.00%)4 : 123,15031,777-8,62732,737VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-80 (-8.16%)2 : 123,15032,333-9,18334,133VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.