Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VIC/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVIC2309)

CW VIC/12M/SSI/C/EU/Cash-15

360

-20 (-5.26%)
10/05/2024 12:33

Mở cửa390

Cao nhất390

Thấp nhất350

Cao nhất NY760

Thấp nhất NY230

KLGD161,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn152

Giá CK cơ sở44,600

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **55,600

S-X *-7,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2309: CVIC2308 CVIC2313 CVIC2312 CHPG2309 CVIC1901
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/2024360-20 (-5.26%)161,000
09/05/202438020 (+5.56%)677,700
08/05/2024360-10 (-2.70%)930,800
07/05/202437020 (+5.71%)429,900
06/05/202435020 (+6.06%)217,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC2306100 (0.00%)-17,62263,022KIS12 tháng
CVIC2308250-50 (-16.67%)393,400-5,40052,500SSI10 tháng
CVIC2309360-20 (-5.26%)161,000-7,40055,600SSI12 tháng
CVIC2312230 (0.00%)-7,74554,645KIS9 tháng
CVIC2313360-60 (-14.29%)65,500-8,85657,056KIS12 tháng
CVIC23141,200-70 (-5.51%)10,500-9,96760,567KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305880-20 (-2.22%)150,30027,5003,50029,28012 tháng
CFPT23133,290-90 (-2.66%)178,900129,40029,400132,90010 tháng
CFPT23143,890-120 (-2.99%)129,800129,40029,400138,90015 tháng
CHPG2331780-50 (-6.02%)408,80030,0502,05032,68012 tháng
CHPG2332810-30 (-3.57%)117,60030,0501,55033,36013 tháng
CHPG2333800-60 (-6.98%)80,40030,0501,05033,80014 tháng
CHPG2334650-50 (-7.14%)790,80030,05055034,70015 tháng
CMBB2314910 (0.00%)315,80022,6002,60023,64010 tháng
CMBB23151,290-10 (-0.77%)116,40022,6002,60025,16015 tháng
CMSN2313810-20 (-2.41%)11,70071,100-8,90088,10012 tháng
CMWG23131,780-180 (-9.18%)783,70057,6007,60060,68010 tháng
CMWG23141,370-90 (-6.16%)2,291,30057,6005,60065,70015 tháng
CSTB232720010 (+5.26%)73,90027,750-4,25033,20010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)52,00027,750-5,25036,76015 tháng
CTCB23101,860-40 (-2.11%)312,30048,10013,10049,88012 tháng
CVHM2313320-20 (-5.88%)11,50040,750-9,25053,20012 tháng
CVIB2304900-60 (-6.25%)272,90021,4502,57122,27710 tháng
CVIB2305640-10 (-1.54%)777,70021,45068324,39215 tháng
CVIC2308250-50 (-16.67%)393,40044,600-5,40052,50010 tháng
CVIC2309360-20 (-5.26%)161,00044,600-7,40055,60012 tháng
CVNM2310220-10 (-4.35%)7,40066,200-12,19880,55410 tháng
CVNM2311490-50 (-9.26%)662,90066,200-12,19883,20015 tháng
CVPB2314150-10 (-6.25%)259,90018,600-4,27623,44810 tháng
CVPB2315260-20 (-7.14%)144,20018,600-4,75224,83915 tháng
CVRE2315200-10 (-4.76%)271,40022,400-7,60031,60012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:52,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.