Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CVHM2401)

CW VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3

560

30 (+5.66%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa570

Cao nhất610

Thấp nhất500

Cao nhất NY2,200

Thấp nhất NY300

KLGD68,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn41

Giá CK cơ sở40,950

Giá thực hiện43,000

Hòa vốn **45,240

S-X *-2,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2401: CVHM2104 CVHM2311 CVHM2313 CVHM2317 CVHM2318
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM230211010 (+10%)4 : 150,000-9,05050,440ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM23075010 (+25%)8 : 162,666-21,71663,066KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM231113010 (+8.33%)5 : 160,500-19,55061,150HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231334030 (+9.68%)10 : 150,000-9,05053,400SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2316100 (0.00%)8 : 151,234-10,28452,034KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317310-20 (-6.06%)8 : 152,345-11,39554,825KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 153,456-12,50657,956KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM240156030 (+5.66%)4 : 143,000-2,05045,240VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330 (0.00%)2 : 127,60025,0002,60027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401300-180 (-37.50%)3 : 130,45031,000-55031,900HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,500-60 (-3.85%)2 : 122,65020,0002,65023,000MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 127,80031,000-3,20031,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,300160 (+2.24%)2 : 148,45034,00014,45048,600TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB240149060 (+13.95%)2 : 118,15018,500-35019,480TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM240156030 (+5.66%)4 : 140,95043,000-2,05045,240VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,13020 (+1.80%)1.94 : 121,60020,4111,77721,952VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.