Chứng quyền VHM-HSC-MET13 (HOSE: CVHM2311)
CW VHM-HSC-MET13
130
Mở cửa210
Cao nhất210
Thấp nhất130
Cao nhất NY2,510
Thấp nhất NY30
KLGD25,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn88
Giá CK cơ sở40,950
Giá thực hiện60,500
Hòa vốn **61,150
S-X *-19,550
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 4 : 1 | 50,000 | -9,050 | 50,440 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,716 | 63,066 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,550 | 61,150 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 340 | 30 (+9.68%) | 10 : 1 | 50,000 | -9,050 | 53,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 100 | (0.00%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,284 | 52,034 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 310 | -20 (-6.06%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,395 | 54,825 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,506 | 57,956 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 4 : 1 | 43,000 | -2,050 | 45,240 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 7.91 : 1 | 130,300 | 84,512 | 45,788 | 132,526 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 2 : 1 | 30,450 | 29,000 | 1,450 | 32,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 2 : 1 | 22,650 | 19,500 | 3,150 | 23,460 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | -10 (-2.56%) | 8 : 1 | 71,400 | 88,500 | -17,100 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 5 : 1 | 58,900 | 54,500 | 4,400 | 63,850 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 4 : 1 | 27,800 | 31,500 | -3,700 | 33,220 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 4 : 1 | 48,450 | 34,000 | 14,450 | 50,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 5 : 1 | 40,950 | 60,500 | -19,550 | 61,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 2 : 1 | 18,750 | 21,000 | -1,266 | 21,256 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 190 | -10 (-5%) | 4 : 1 | 22,850 | 29,500 | -6,650 | 30,260 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |