Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM-HSC-MET13 (HOSE: CVHM2311)

CW VHM-HSC-MET13

130

10 (+8.33%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa210

Cao nhất210

Thấp nhất130

Cao nhất NY2,510

Thấp nhất NY30

KLGD25,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn88

Giá CK cơ sở40,950

Giá thực hiện60,500

Hòa vốn **61,150

S-X *-19,550

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2311: CVHM2401 CVPB2314 CVHM2313 CSHB2304 CVHM2104
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM230211010 (+10%)4 : 150,000-9,05050,440ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM23075010 (+25%)8 : 162,666-21,71663,066KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM231113010 (+8.33%)5 : 160,500-19,55061,150HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231334030 (+9.68%)10 : 150,000-9,05053,400SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2316100 (0.00%)8 : 151,234-10,28452,034KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317310-20 (-6.06%)8 : 152,345-11,39554,825KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 153,456-12,50657,956KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM240156030 (+5.66%)4 : 143,000-2,05045,240VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,07080 (+1.34%)7.91 : 1130,30084,51245,788132,526FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,660-70 (-4.05%)2 : 130,45029,0001,45032,320HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,98020 (+1.02%)2 : 122,65019,5003,15023,460MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311380-10 (-2.56%)8 : 171,40088,500-17,10091,540MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,870-10 (-0.53%)5 : 158,90054,5004,40063,850MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325430-30 (-6.52%)4 : 127,80031,500-3,70033,220STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23074,06050 (+1.25%)4 : 148,45034,00014,45050,240TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231113010 (+8.33%)5 : 140,95060,500-19,55061,150VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231265080 (+14.04%)2 : 118,75021,000-1,26621,256VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313190-10 (-5%)4 : 122,85029,500-6,65030,260VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.