Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 (HOSE: CVHM2302)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39

110

10 (+10%)
09/05/2024 13:23

Mở cửa100

Cao nhất110

Thấp nhất90

Cao nhất NY5,700

Thấp nhất NY50

KLGD53,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn15

Giá CK cơ sở41,200

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,440

S-X *-8,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2302: CVHM2401 CVHM2307 CVHM2104 CSTB2306 CSTB2334
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM230211010 (+10%)4 : 150,000-8,80050,440ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 162,666-21,46662,986KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM231116040 (+33.33%)5 : 160,500-19,30061,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231332010 (+3.23%)10 : 150,000-8,80053,200SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231613030 (+30%)8 : 151,234-10,03452,274KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM231734010 (+3.03%)8 : 152,345-11,14555,065KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 153,456-12,25657,956KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM240155020 (+3.77%)4 : 143,000-1,80045,200VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,170-30 (-1.36%)3 : 130,55024,0006,55030,510HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,31030 (+0.91%)2 : 122,50020,0005,10723,151MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,100-50 (-4.35%)6 : 171,60066,0005,60072,600MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,810-90 (-1.53%)4 : 158,80036,00023,14258,677MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306140-10 (-6.67%)2 : 127,95030,000-2,05030,280STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,020-80 (-1.13%)3 : 148,20027,00021,20048,060TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230211010 (+10%)4 : 141,20050,000-8,80050,440VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,150-60 (-2.71%)2 : 121,40023,0003,32321,456VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230380-40 (-33.33%)3 : 122,95025,000-2,05025,240VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,010-170 (-7.80%)6 : 158,80048,00010,80060,060MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,160-40 (-3.33%)3 : 127,95027,00095030,480STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,230 (0.00%)2 : 121,40017,0005,35322,145VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.