Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 (HOSE: CVHM2302)
CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39
110
Mở cửa100
Cao nhất110
Thấp nhất90
Cao nhất NY5,700
Thấp nhất NY50
KLGD53,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở41,200
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,440
S-X *-8,800
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 4 : 1 | 50,000 | -8,800 | 50,440 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,466 | 62,986 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 160 | 40 (+33.33%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,300 | 61,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 320 | 10 (+3.23%) | 10 : 1 | 50,000 | -8,800 | 53,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 130 | 30 (+30%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,034 | 52,274 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 340 | 10 (+3.03%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,145 | 55,065 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,256 | 57,956 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 550 | 20 (+3.77%) | 4 : 1 | 43,000 | -1,800 | 45,200 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,170 | -30 (-1.36%) | 3 : 1 | 30,550 | 24,000 | 6,550 | 30,510 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,310 | 30 (+0.91%) | 2 : 1 | 22,500 | 20,000 | 5,107 | 23,151 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 6 : 1 | 71,600 | 66,000 | 5,600 | 72,600 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 4 : 1 | 58,800 | 36,000 | 23,142 | 58,677 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 140 | -10 (-6.67%) | 2 : 1 | 27,950 | 30,000 | -2,050 | 30,280 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 3 : 1 | 48,200 | 27,000 | 21,200 | 48,060 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 4 : 1 | 41,200 | 50,000 | -8,800 | 50,440 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,150 | -60 (-2.71%) | 2 : 1 | 21,400 | 23,000 | 3,323 | 21,456 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 80 | -40 (-33.33%) | 3 : 1 | 22,950 | 25,000 | -2,050 | 25,240 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 2,010 | -170 (-7.80%) | 6 : 1 | 58,800 | 48,000 | 10,800 | 60,060 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,160 | -40 (-3.33%) | 3 : 1 | 27,950 | 27,000 | 950 | 30,480 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,230 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,400 | 17,000 | 5,353 | 22,145 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |